Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp – 5 phút nắm hết trọn bộ

0
2484

Trong quá trình giao tiếp cũng như trong các đề thi, phần từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp xuất hiện khá thường xuyên. Do đó, nếu nắm bắt được tên các ngành nghề trong tiếng Anh sẽ là lợi thế lớn cho các thí sinh trong bài thi cũng như trong những tình huống giao tiếp thường ngày. Hôm nay, Tienganh247 sẽ chia sẻ với bạn các công việc bằng tiếng Anh đầy đủ nhất hiện nay.

1. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp chi tiết nhất

1.1 Các ngành nghề trong tiếng Anh của nghề Kinh doanh

advertising executive: Trưởng phòng quảng cáo

actuary: nhân viên thống kê, chuyên viên lưu trữ sổ sách

bank clerk  : giao dịch viên ngân hàng

businessman/ businesswoman: nam/

nữ doanh nhân

bank manager: quản lý của ngân hàng

economist: Nhà kinh tế học

financial adviser: cố vấn viên về tài chính

HR manager (hay human resources manager): Trưởng phòng nhân sự

HR: Chuyên viên nhân sự

recruitment consultant: tư vấn viên tuyển dụng

insurance broker: Môi giới viên về bảo hiểm

secretary: thư ký

PA (personal assistant): thư ký riêng

project manager: quản lý dự án

investment analyst: chuyên viên phân tích đầu tư

manager: trưởng phòng/ quản lý

management consultant: cố vấn của ban giám đốc

marketing director: giám đốc marketing

office worker: nhân viên văn phòng

receptionist: lễ tân

sales rep (sales representative): đại diện bán hàng

saleswoman/ salesman: nhân viên bán hàng

stockbroker: chuyên viên viên môi giới chứng khoán

telephonist: nhân viên trực điện thoại

1.2 Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp bán lẻ

cac-cong-viec-bang-tieng-anh

Rất nhiều từ vựng tiếng Anh được dùng phổ biến trong kinh doanh

art dealer: nhà buôn các tác phẩm nghệ thuật

antique dealer: nhà kinh doanh đồ cổ

barber: thợ cắt tóc

baker: thợ làm bánh

beautician: nhân viên làm đẹp

bookmaker: nhà cái (trong lĩnh vực cá cược)

buyer: nhân viên mua bán vật tư

butcher: người bán thịt

cashier: thu ngân

bookkeeper: kế toán

estate agent: chuyên viên bất động sản

florist: người kinh doanh hoa

fishmonger: người bán cá

greengrocer: người kinh doanh hoa quả

hairdresser: thợ làm tóc

shopkeeper: chủ cửa hàng/người coi tiệm

shop assistant: nhân viên bán hàng

sales assistant: trợ lý bán hàng

store manager: người quản lý cửa hàng

store detective: người quan sát khách hàng

travel agent: đại lý du lịch

tailor: thợ may

wine merchant: người buôn rượu

 

1.3 Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp chuyên ngành công nghệ thông tin

Từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin

database administrator: quản lý cơ sở dữ liệu

software developer: chuyên viên phát triển phần mềm

computer programmer: Lập trình viên

web developer: chuyên viên phát triển ứng dụng mạng

web designer: chuyên viên thiết kế web

computer and information research scientists: nghiên cứu viên về khoa học máy tính

network and computer system administratiors: chuyên viên hỗ trợ và cài đặt hệ thống máy tính

computer system analysts: chuyên viên phân tích hệ thống máy tính

1.4 Các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp chuyên ngành y tế và công tác xã hội

cac-nghe-nghiep-bang-tieng-anh

Doctor là từ vựng điển hình chuyên ngành y tế

carer: người chuyên chăm sóc người ốm

doctor: bác sĩ

dental hygienist: chuyên viên vệ sinh răng

dentist: nha sĩ

health and safety officer: nhân viên y tế và an toàn lao động

midwife: hộ sinh/bà đỡ

nurse: y tá

nanny: vú em

optician: bác sĩ chuyên về mắt

pharmacist/chemist: dược sĩ

psychiatrist: nhà tâm thần học

physiotherapist: bác sĩ vật lý trị liệu

surgeon: bác sĩ phẫu thuật

social worker: người làm công tác xã hội

vet/ veterinary surgeon: bác sĩ thú y

1.5 Các công việc bằng tiếng Anh liên quan đến sử dụng kỹ năng đôi tay

cac-cong-viec-bang-tieng-anh-la-gi

Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến đôi tay

bricklayer/ builder: thợ xây

architect: kiến trúc sư

interior designer: chuyên viên thiết kế nội thất

blacksmith: thợ rèn

carpenter: thợ mộc

cleaner: người thu dọn

chimney sweep: thợ cạo ống khói

decorator: người chuyên trang trí

driving instructor: giáo viên dạy lái xe

electrician: thợ sửa chữa điện

groundsman: nhân viên trông coi sân bóng

gardener: người làm vườn

glazier: thợ lắp kính

masseur/ masseuse : nam/nữ nhân viên xoa bóp

mechanic: thợ sửa máy

engineer: kỹ sư

plumber: thợ sửa ống nước

plasterer: thợ trát vữa

pest controller: nhân viên kiểm soát côn trùng gây hại

roofer: người lợp mái

tiler: thợ lợp ngói

tattooist: thợ xăm nghệ thuật

stonemason: thợ đá

tree surgeon: chuyên gia bảo vệ thực vật

window cleaner: nhân viên lau dọn cửa sổ

welder: thợ hàn

1.6 Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh lĩnh vực vận tải

tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-nghiep-van-tai

Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực vận tải

air traffic controller: nhân viên kiểm soát không lưu

bus driver: lái xe buýt

train driver: người lái tàu

taxi driver: tài xế taxi

lorry driver: lái xe tải

pilot: phi công

baggage handler: nhân viên phụ trách hành lý

flight attendant/ air steward / air stewardess/ air hostess: tiếp viên hàng không

ship’s captain/ sea captain: thuyền trưởng

1.7 Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp chuyên ngành du lịch và khách sạn

tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-khach-san

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp khách sạn

barman nam/ barmaid: nam/nữ nhân viên quán rượu

bartender: nhân viên quầy bar

chef: đầu bếp trưởng

cook: đầu bếp

hotel porter: nhân viên hành lý ở khách sạn

hotel manager: quản lý khách sạn

pub landlord: chủ quán rượu

waiter/ waitress: bồi bàn nam/nữ

tourist guide/ tour guide: hướng dẫn viên du lịch

1.8 Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp ngành nghệ thuật sáng tạo và văn thơ

tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-nghip-chuyen-nganh-nghe-thuat

Journalist là một trong những ngành nghề sáng tạo nghệ thuật

editor: biên tập viên

playwright: nhà soạn kịch

artist: nghệ sĩ

graphic designer: người thiết kế đồ họa

fashion designer: nhà thiết kế thời trang

journalist: nhà báo

poet: nhà thơ

writer: nhà văn

sculptor: họa sĩ điêu khắc

painter: họa sĩ

illustrator: họa sĩ vẽ tranh minh họa

photographer: thợ ảnh

1. 9 Các ngành nghề trong tiếng Anh ngành giải trí và truyền hình

Nghệ sĩ múa trên sân khấu kịch

actor/ actress: nam/nữ diễn viên

comedian: diễn viên hài

dancer: diễn viên múa

composer: người soạn nhạc

film director: đạo diễn phim

musician: nhạc công

DJ (disc jockey): người phối nhạc

newsreader: phát thanh viên

television producer: người sản xuất chương trình truyền hình

weather forecaster: người dẫn chương trình dự báo thời tiết

TV presenter: người dân chương trình

singer: ca sĩ

1. 10 Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh về pháp luật và an ninh trật tự

tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-nghiep-luat-su

Nghề luật sư

lawyer: luật sư

barrister: luật sư chuyên bào chữa

solicitor: cố vấn viên pháp luật

judge: quan tòa

magistrate: quan tòa (sơ thẩm)

bodyguard: vệ sĩ

detective: thám tử

private detective: thám tử tư

customs officer: nhân viên hải quan

prison officer: nhân viên ở trại giam

police officer/ policeman/ policewoman: cảnh sát

traffic warden: kiểm soát viên đỗ xe

1.11 Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thể thao

tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-nghiep-the-thao

Vận động viên bóng đá

dance instructor/ dance teacher: giáo viên dạy múa

choreographer: biên đạo múa

martial arts instructor: thầy dạy võ

fitness instructor: huấn luyện viên thể hình

personal trainer (PT): huấn luận viên thể hình cá nhân

professional footballer: cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp

sportswoman/ sportsman: vận động viên thể thao nữ (nam)

Từ vựng về các nghề liên quan đến giáo dục:

Teacher: giáo viên

lecturer:giảng viên

teaching assistant: trợ giảng

music teacher: giáo viên dạy nhạc

1.12 Các ngành nghề trong tiếng Anh lĩnh vực quân sự

Lĩnh vực quân sự

airman / airwoman: lính không quân nam/nữ

soldier: người lính (nói chung)

sailor: thủy thủ

commander: sĩ quan chỉ huy

chief of staff: tham mưu trưởng

general: đại tướng

Liaison officer: sĩ quan liên lạc

Major (Lieutenant Commander in Navy): Thiếu tá

Major General: Thiếu tướng

Mercenary: lính đánh thuê

1.14 Các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp liên quan đến khoa học

cac-nganh-nghe-lien-quan-den-khoa-hoc

Sáng tạo khoa học

botanist: nhà thực vật học

biologist: nhà sinh học

chemist: nhà hóa học

lab technician (laboratory technician): nhân viên ở phòng thí nghiệm

physicist: nhà vật lý học

scientist: nhà khoa học

researcher: nhà nghiên cứu

1.15 Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh liên quan đến tôn giáo

tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-nghiep

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tôn giáo

priestly: thầy tu

imam: thầy tế

vicar: cha xứ

rabbi: giáo sĩ Do thái

monks: nhà sư

nun: nữ tu

1.16 Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp của các ngành nghề khác

tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-nghiep-khac

Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực nông nghiệp

burglar/ thief: kẻ trộm/ kẻ cắp

pickpocket: kẻ móc túi

drug dealer: kẻ buôn thuốc phiện

arms dealer: người buôn vũ khí

smuggler: người buôn lậu

forger: người chuyên giả mạo

archaeologist: nhà khảo cổ

civil servant: công chức nhà nước

charity worker: nhà từ thiện

construction manager: người quản lý xây dựng

diplomat: nhân viên ngoại giao

council worker: nhân viên môi trường

factory worker: công nhân trong nhà máy

firefighter/ fireman: lính cứu hỏa

farmer:  nông dân

fisherman: ngư dân

housewife: nội trợ

interpreter/ translator: phiên dịch viên

librarian: thủ thư

miner: thợ mỏ

postman: bưu tá

refuse collector/ bin man: nhân viên vệ sinh môi trường

temp (temporary worker): nhân viên thời vụ

undertaker: nhân viên tang lễ

2. Bí kíp học từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp hiệu quả nhất

cac-nghe-nghiep-bang-tieng-anh-khac

Bí kíp học từ vựng tiếng Anh siêu hiệu quả

Sau khi đọc một loạt từ vựng các ngành nghề trong tiếng Anh trên bạn cảm thấy thế nào? Rất hoang mang và lo lắng đúng không? Quả thực, để ghi nhớ được hết những từ vựng trên và hàng loạt những từ vựng về chủ đề khác chẳng hề dễ dàng. Vậy, có cách nào để học từ vựng một cách hiệu quả và nhanh chóng nhất hay không? Hãy thực hiện theo những bí quyết dưới đây nhé:

3.1 Học từ vựng theo nhóm chủ đề

Việc học những từ có cùng chủ để sẽ giúp não bộ hình thành liên kết dễ dàng hơn. Chẳng hạn như khi học từ vựng nghề nghiệp chuyên ngành Công nghệ thông tin, các từ như software developer, computer programmer, web developer có liên quan đến nhau khiến bạn dễ hiểu và dễ nhớ hơn.

3.2 Kết hợp sử dụng cả hình ảnh và âm thanh

Điều này kích thích cho trí nhớ của người học. Chẳng hạn khi bạn học từ worker, hãy gắn nó với hình ảnh một người công nhân đang làm việc hăng sau,…Cách này đã có từ lâu và vẫn mang lại hiệu quả nhanh chóng.

3.3 Ghi chép

Mỗi lần viết là một lần học. Hãy sử dụng một quyển sổ chuyên ghi lại các từ và cụm từ, có thể kèm theo câu văn để hiểu được từ đó sử dụng như thế nào. Nếu có thể, ghi thêm phiên âm sẽ càng hiệu quả hơn.

3.4 Ghi âm

Khi nghe lại giọng nói của chính mình và hình dung ra hình ảnh của từ đó trong đầu, bạn đã tạo nên sự kết nối trong não bộ. Nếu như bạn từng học một từ nhưng không thường xuyên sử dụng đến sẽ rất dễ rơi vào trường hợp chỉ nhớ mặt chữ nhưng không nhớ nghĩa hay cách đọc. Và việc ghi âm kết hợp tưởng tượng hình ảnh sẽ giúp nhớ ra chúng dễ dàng hơn.

3.5 Luyện nói

Để đạt được hiệu quả tốt nhất thì không chỉ ghi âm, bạn hãy mang ra sử dụng thường xuyên. Tốt nhất hãy có một người bạn đồng hành cùng bản thân trong suốt thời gian học. Đó có thể là người bản ngữ hoặc bạn học bình thường cũng được. Việc này giúp vốn từ trở nên phong phú hơn và ghi nhớ được lâu hơn nữa.

3.6 Sử dụng flashcards

Phương pháp học này không chỉ áp dụng với từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp mà với bất cứ chủ đề nào cũng thế. Hãy sử dụng những tờ giấy nhớ và dán ở những nơi thường xuyên nhìn. Bạn cũng có thể mô tả nghĩa của nó bằng hình ảnh và hàng ngày mang ra để xem lại.

3. 7 Kiên nhẫn

Bí quyết cuối cùng và cũng là bí quyết quan trọng nhất. Hãy nhớ rằng, không hề có đường tắt nào trong việc học từ vựng cả, bí quyết cũng chỉ hỗ trợ phần nào thôi. Vì thế hãy kiên trì và tự thưởng cho bản thân một chút cảm giác tự hào khi học thêm được một từ mới nhé!

cac-nghe-nghiep-bang-tieng-anh-khac

>>Bạn đã biết về tên các loài hoa bằng tiếng Anh chưa?

========

Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..

Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh Philippines thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: