Tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về lịch sử
Trong số các chủ đề từ vựng thì từ vựng tiếng Anh về lịch sử tương đối ngắn gọn và không có quá nhiều kiến thức. Hơn nữa, việc tìm kiếm thông tin về chủ đề này cũng không đơn giản. Vì thế hôm nay chúng tôi sẽ tổng hợp lại cho các bạn bài viết về các từ vựng liên quan đến lịch sử.
Những cụm từ vựng tiếng Anh về lịch sử thông dụng nhất
Cụm từ vựng liên quan đến lịch sử
Mở đầu sẽ là những cụm từ quan trọng liên quan tới lịch sử nói chung:
Historical knowledge: kiến thức lịch sử
Step by step: từng bước
Get inspiration from: lấy cảm hứng từ
Get inspiration from: lấy cảm hứng từ
Opponents of the study of history: những người phản đối việc nghiên cứu lịch sử
Develop the power of analysis: phát triển khả năng phân tích
Ancient civilization: nền văn minh cổ
A historical perspective: góc độ lịch sử, góc nhìn lịch sử
Primitive times: thời kỳ nguyên thủy
Resemble to the present time: giống với thời điểm hiện tại
World-conflicts: những xung đột thế giới
Differ from place to place: khác biệt giữa nơi này và nơi khác
Have a tendency to look back: có xu hướng nhìn lại quá khứ
Sacrifice one’s lives for something: hy sinh cuộc sống cho cái gì đó
Become more aware about future: trở nên ý thức hơn về tương lai
Have a tendency to look back: có xu hướng nhìn lại quá khứ
The past event: sự kiện trong quá khứ
Become more aware about future: trở nên ý thức hơn về tương lai
Delve into the history: đi sâu/ đào sâu vào lịch sử
Historical event: sự kiện lịch sử
Rarely used in people’s lives: hiếm khi được sử dụng trong cuộc sống con người
Antique shop: cửa hàng đồ cổ
Experience and suffer in the past: trải qua và chịu đựng trong quá khứ
The past decade: thập kỷ qua
Historical highlight: điểm, sự kiện nổi bật trong lịch sử
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chiến tranh
Từ vựng tiếng Anh về chiến tranh
Chiến tranh là một phần quan trọng trong lịch sử của nhân loại. Chính vì thế phần tiếp theo về từ vựng lịch sử sẽ liên quan đến chiến tranh:
A-G
Atrocity / əˈtrɒsəti /: Sự tàn bạo
Aggressive war / əˈɡresɪv wɔː /: Chiến tranh xâm lược
Avert war / əˈvɜːt wɔː /: Đẩy lùi chiến tranh
Bring peace to nation / brɪŋ piːs tə ˈneɪʃən /: Mang về hòa bình, độc lập cho dân tộc
Border war / ˈbɔːdə wɔː /: Chiến tranh biên giới
Call for a ceasefire / kɔːl fər ə ˈsiːsfaɪə /: Sự kêu gọi ngừng bắn
Collateral damage / kəˈlætərəl ˈdæmɪdʒ /: Tổn thất ngoài dự kiến
Civilian / sɪˈvɪlɪən /: Thường dân
Chemical weapon / ˈkemɪkəl ˈwepən /: Vũ khí hóa học
Decisive battle / dɪˈsaɪsɪv ˈbætəl /: Trận đánh một sống một còn, Trận đánh quyết định
Deploy troops / dɪˈploɪ truːps /: Dàn quân, triển khai quân
Glorious victory / ˈɡlɔːrɪəs ˈvɪktəri /: Chiến thắng vẻ vang, lẫy lừng
Guerilla war / ɡəˈrɪlə wɔː /: Chiến tranh du kích
Guerilla war / ɡəˈrɪlə wɔː /: Chiến tranh du kích
Guerilla / ɡəˈrɪlə /: Quân du kích
Gulf war / ɡʌlf wɔː /: Chiến tranh vùng vịnh
H-P
Insurgent / ɪnˈsɜːdʒənt /: Người khởi nghĩa
Invade / ɪnˈveɪd /: Xâm lược
Invaders / ɪnˈveɪdəz /: Quân xâm lược
Join the army / dʒɔɪn ði ˈɑːmi /: Gia nhập quân đội
Kindle war / ˈkɪndəl wɔː /: Châm ngòi chiến tranh
Liberation day / ˌlɪbəˈreɪʃən deɪ /: Ngày Giải phóng
Launch a counterattack / lɔːntʃ ə ˈkaʊntərətæk /: Tung đòn phản công
Lift a blockade / lɪft ə blɒˈkeɪd /: Thực hiện phong tỏa
Local war / ˈləʊkəl wɔː /: Chiến tranh cục bộ
Militant / ˈmɪlɪtənt /: Chiến sĩ
Mutilation / ˌmjuːtɪˈleɪʃən /: Tùng xẻo
National Mediation / ˈnæʃnəl ˌmiːdɪˈeɪʃən /: Hòa giải dân tộc
Nuclear war / ˈnjuːklɪə wɔː /: Chiến tranh hạt nhân
Negotiate a peace agreement / nɪˈɡəʊʃɪeɪt ə piːs əˈɡriːmənt /: Đàm phán hòa bình
Occupy / ˈɒkjʊpaɪ /: Chiếm đóng
Prisoner of war / ˈprɪznər əv wɔː /: Tù nhân chiến tranh
Political conflict / pəˈlɪtɪkəl kənˈflɪkt /: Xung đột chính trị
Q-Z
Rebel / rɪˈbel /: Quân phiến loạn
Radiation / ˌreɪdɪˈeɪʃən /: Phóng xạ
Retreat / rɪˈtriːt /: Rút quân
Resistance war / rɪˈzɪstəns wɔː /: Kháng chiến
Sign a peace treaty / saɪn ə piːs ˈtriːti /: Ký kết hiệp ước hoà bình
Stage a massive demonstration / steɪdʒ ə ˈmæsɪv ˌdemənˈstreɪʃən /: Tổ chức biểu tình
The violence escalates / ðə ˈvaɪələns ˈeskəleɪts /: Căng thẳng leo thang
The war broke out / ðə wɔː brəʊk ˈaʊt /: Chiến tranh nổ ra
Total war / ˈtəʊtəl wɔː /: Chiến tranh tổng lực
To triumph over the enemy / tə ˈtraɪəmf ˈəʊvə ði ˈenəmi /: Chiến thắng kẻ thù
Triumph song / ˈtraɪəmf sɒŋ /: Bài ca chiến thắng
Troops / truːps /: Phân đội kỵ binh
Unconditional surrender / ˌʌnkənˈdɪʃənəl səˈrendə /: Sự đầu hàng vô điều kiện
War declaration / wɔː ˌdekləˈreɪʃən /: Sự tuyên bố chiến tranh
Victory day / ˈvɪktəri deɪ /: Ngày Chiến thắng
Những từ vựng tiếng Anh về các di tích lịch sử của Việt Nam
Một số từ vựng tiếng Anh về các di tích lịch sử
Phần này đặc biệt dành cho những hướng dẫn viên du lịch hoặc những người muốn giới thiệu lịch sử văn hóa của Việt Nam đến với bạn bè quốc tế:
The Lenin park: Công viên Lênin
The Hung Kings: Các vua Hùng
The Saigon port: Cảng Sài Gòn
The ancient capital of the Nguyen Dynasty: Cố đô triều Nguyễn
The portico of the pagoda: Cổng chùa
The Ben Thanh market: Chợ Bến Thành
The One Pillar pagoda; Chùa Một Cột
The Huong Pagoda: Chùa Hương
The Quan Su Pagoda: Chùa Quán Sứ
The Reunification Railway: Đường sắt Thống Nhất
The Thien Mu Pagoda: Chùa Thiên Mụ
The Temple of the Kneeling Elephant: Đền Voi Phục
Ngoc Son (Jade Hill) temple: Đền Ngọc Sơn
The Royal City: Đại nội
The Museum of Fine Arts: Bảo tàng mỹ thuật
The Museum of History: Bảo tàng lịch sử
The thirty-six streets of old Hanoi : Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ
The Museum of the Army: Bảo tàng quân đội
Bạn thấy đấy, bài từ vựng Tiếng Anh về lịch sử không dài đúng không nào? Vì thế nên hãy học thật kỹ phần này nhé!
========
Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp học tiếng Anh với giáo viên Philippins online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..
Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: