Các phương pháp giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
May mặc hiện là một trong những ngành quan trọng của Việt Nam với cơ hội việc làm rộng mở cùng nhiều chế độ đãi ngộ hấp dẫn. Tuy nhiên, chuyên ngành này lại mang tính hội nhập rất cao vì nó là xu hướng của toàn cầu chứ không phải của mỗi quốc gia riêng lẻ. Chính vì thế, việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc gần như là điều bắt buộc với bất cứ ai làm trong lĩnh vực này.
Hiểu được điều đó ngày hôm nay chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết như: cách học tiếng Anh chuyên ngành may công nghiệp, bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang và một số giáo trình tiếng Anh chuyên ngành may mặc hay nhất. Hy vọng nó sẽ giúp bạn vững bước trên con đường sự nghiệp của mình.
Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc?
Tương tự như những ngành nghề khác, tiếng Anh của chuyên ngành này khá khó vì từ vựng khó nhớ, nhiều thuật ngữ chuyên môn, cấu trúc câu tương đối phức tạp,…dễ khiến cho người học nản chí. Tuy nhiên không ai nên bỏ qua bộ môn này vì:
– Cung cấp cho bạn những thuật ngữ chuyên ngành hay. Chẳng hạn như từ “peach crease”, nếu không được học bạn sẽ không hiểu chúng là “vải bị nhăn”,…và nhiều từ vựng khó khác.
– Việc học tiếng Anh chuyên ngành may công nghiệp còn giúp bạn thuận lợi hơn khi học tập kiến thức chuyên ngành. Có nhiều tài liệu hay bằng tiếng Anh chưa được chuyển ngữ sang tiếng Việt. Bạn có thể chủ động tiếp thu kiến thức từ những nguồn này.
– Như đã nói ở trên, thời trang là ngành có tính hội nhập rất cao. Vì thế khi học tốt tiếng anh chuyên ngành thời trang, bạn sẽ có nhiều cơ hội làm việc không chỉ trong nước mà còn ở các quốc gia khác với mức thu nhập hấp dẫn hơn.
Bí quyết học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Nhiều người cảm thấy việc học tiếng Anh chuyên ngành rất khó và dễ thất bại. Tuy nhiên để học tốt cũng không quá khó khăn nếu như bạn chịu khó và nắm vững được những điều dưới đây:
Về phương pháp học
– Khoanh vùng lại những nhóm từ ngữ có mối liên quan với nhau. Các thuật ngữ tiếng Anh của chuyên ngành may rất nhiều, chỉ nhìn thôi cũng khiến người ta nản chí. Tuy nhiên, hãy khoanh vùng những nhóm từ vựng lại với nhau. Những nhóm này có đặc điểm chung nào đó để khiến bạn dễ liên tưởng nhất. Điều này cực kỳ có lợi khi ghi nhớ đấy.
– Học đi kèm với hành. Nếu người học chỉ chăm chăm học từ vựng mà không áp dụng thực thế sẽ rất dễ quên. Thay vì chỉ ngồi ghi ghi chép chép, hãy thực hành ngay với những từ vừa học được. Chẳng hạn đặt câu có chưa từ vựng đó, thực hành giao tiếp với đồng nghiệp hay học tiếng Anh với những dụng cụ trực quan ngay ở xưởng may,…
– Không học theo cách máy móc. Nhiều người quan điểm rằng chỉ cần nắm vững các cấu trúc, học thật nhiều từ vựng đến khi cần sẽ chắp ghép lại và phản xạ tốt hơn. Tuy nhiên cách này lại rất phản khoa học. Bởi phản xạ của con người cũng giống như trí nhớ vậy, cần thời gian rèn luyện mới có được hiệu quả tốt được. Vì thế, thay vì học một cách may móc hãy học đi đôi với hành nhé.
Về giáo trình
– Tìm cho mình giáo trình tiếng Anh chuyên ngành may mặc hay nhất. Tìm được một nguồn tài liệu hay có nghĩa là bạn đã đi được một nửa chặng đường rồi đấy. Sách luôn là nguồn kiến thức vô cùng hiệu quả. Chúng sẽ giúp bạn có được nhiều từ vựng hơn, chỉ cho bạn những kiến thức mới, hướng dẫn bạn học sao cho có hiệu quả. Còn lại việc của bạn là học thật tốt và mang ra thực hành mà thôi.
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
1. Từ vựng cơ bản nhất
Skirt / skirts/ dress / dresses: váy
Blouse / blouses: áo khoác dài
Tank-top: áo cộc, không có tay
Suit / suits: bộ com lê
Short-sleeved shirt: áo sơ mi ngắn tay
Waistcoat: áo véc
Tie: cà vạt
T-shirt: áo thun cộc tay
Polo shirt: áo thun cộc tay có cổ.
Jumper / pullovers: áo chui đầu
Jacket: áo khoác
Coat: áo choàng dài
Cardigan: áo khoác mỏng
sweatshirt: : áo len thun
Trouser: quần thô
Jean: quần bò
Short: quần đùi
Shoe: giày
High heels: giày cao gót
boot: bốt cao cổ
Slipper: dép kín chân đi trong nhà để giữ ấm
Plimsolls: giày dép đi tập gym
wellington: ủng
Flip flops: dép tông
Trainer: giày thể thao
Baseball cap: mũ bóng chày
Sun hat: mũ rộng vành
Knitted hat / woolen hat/ bobble hat: mũ cho trời lạnh, mũ len.
To attire= to dress up : mặc quần áo đẹp, lịch sự
To button: thắt chặt bằng cúc
To buckle: thắt chặt bằng khóa kéo
To fasten = To do up : đóng, cài khuy, khóa
To unfasten: mở, tháo khóa, khuy
To zip: kéo khóa chặt vào
To unzip: mở khóa kéo
To hang up: treo quần áo lên móc
To wrap up: mặc thêm quần áo ấm vào
To try on: thử quần áo
To turn up : cắt ngắn quần, váy để vừa hơn
2. Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang
casual clothes: trang phục bình thường
designer label: nhãn hàng thiết kế
classic style: phong cách đơn giản/cổ điển
a slave to fashion: nô lệ thời trang; những người luôn chạy theo xu hướng và bị ám ảnh bởi chuyện ăn mặc hợp thời trang
fashion house: nhà mốt
on the catwalk: trên sàn diễn thời trang
fashion show: buổi biểu diễn thời trang
fashion icon: biểu tượng thời trang
old fashioned: lỗi mốt
to go out of fashion: lỗi mốt
fashionable (adj): hợp mốt, thời trang
the height of fashion: rất hợp thời trang
must-have item: món đồ thời trang cần phải có
hand-me-downs: quần áo cũ của anh / chị để lại cho em mặc
off the peg: đồ may sẵn
smart clothes: trang phục thanh lịch
timeless: không bao giờ lỗi mốt
to dress for the occasion: ăn mặc phù hợp hoàn cảnh
to be on trend: cập nhật xu hướng
to dress to kill: ăn mặc rất có sức hút
to get dressed up: ăn vận chỉnh tề
to have a sense of style: có gu ăn mặc
to keep up with the latest fashion: bắt kịp xu hướng mới nhất
to have an eye for (fashion): có mắt thẩm mỹ
to look good in: mặc vào thấy đẹp
to suit someone: hợp, vừa vặn với ai đó
vintage clothes: trang phục cổ điển
to take pride in one’s appearance: chú ý tới vẻ bề ngoài
well-dressed: ăn mặc đẹp
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may công nghiệp
Armhole depth: Hạ nách
Approved swatches: Tác nghiệp vải
Armhole seam: Đường ráp vòng nách
Armhold panel: Nẹp vòng nách
Assort color: Phối màu
Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi
At waist height: Ở độ cao của eo
Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động
Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động
Automatic sewing machine: Máy may tự động
Back neck insert: Nẹp cổ sau
Back collar height: Độ cao cổ sau
Back body: Thân sau
Backside collar: Vòng cổ thân sau
Binder machine: Máy viền
Belt loops above dart: Dây khuy qua ly
Bottom hole placket: Nẹp khuy
Button distance: Khoảng cách nút
Bound seam: Đường viền
Color shading complete set: Phối bộ khác nhau
Color shading: Khác màu
Color matching: cùng màu
Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết
Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết
Double/twin needle lockstitch sewing machine: Máy may hai kim
Decorative tape: Dây thêu trang trí
Draw cord: Dây luồn
Double chains stitched: Mũi đôi
Double sleeve: Tay đôi
Double collar: Cổ đôi
Fabric defect: lỗi về vải
Felled binding seam slash: Máy cắt và khâu viền
Single needle lockstitch sewing machine: Máy may 1 kim đơn
Fabric file wrong direction: Khác sớ vải
Fiber content: Thành phần vải
Fiber content: Thành phần vải
Hip side: Dọc quần
Imitation leather: Vải giả da
Low V collar: Cổ thấp hình chữ V
Inside left chest pocket: Túi ngực trái mặt trong áo
Outside collar: Cổ ngoài
Low turtleneck: Cổ lọ thấp
Pocket bag: Túi lót
Presser foot: Chân vịt
Seam pocket: Đường may túi
Shank button: Nút hình khối nám
Steam boiled: Nồi hơi nước
4. Những mẫu câu thông dụng hay gặp của ngành may mặc
– What style do you want to make? (Bạn muốn may theo mẫu nào?)
– I want to have a dress like this design (Tôi muốn may chiếc váy theo kiểu này)
– We would like to place an order of uniform like this design (Tôi muốn đặt may đồng phục như mẫu này)
– How many types of size do you want? What is the quantity of your order? (Bạn muốn may theo size nào và số lượng bao nhiêu?
– How long does this order take? (Mất bao lâu để hoàn thành đơn hàng này?)
– If we increase the order size / increase our order, can you reduce the price/ offer a bigger discount? (nếu chúng tôi tăng lượng đặt hàng, bạn có chiếu khâu hơn không?)
– We will reduce 5% price if you increase the order 5% (Chúng tôi sẽ giảm giá 5% nếu với mỗi 5% bạn đặt tăng lên)
5. Thành ngữ thường gặp
Bên cạnh từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thì thành ngữ cũng là thứ rất hay được sử dụng trong ngành này. Một số thành ngữ phổ biến bạn nên nhớ:
To be old-fashioned: lạc hậu về thời trang, những người chuyên mặc những bộ lỗi mốt, không theo kịp xu hướng thời trang hiện tại.
To have an eye for fashion: có đôi mắt thời trang. Những người chỉ cần nhìn đều có thể biết được bộ nào nên đi kèm với phụ kiện nào, cách phối hợp màu sắc,….
To be dressed to kill: Ăn mặc sao cho gây ấn tượng với người khác.
Dress for the occasion: mặc trang phục phù hợp với sự kiện, thời gian, địa điểm,…
To be well dressed: ăn mặc thời thượng, ăn mặc đẹp.
To have a sense of style: có gu thời trang. Những người biết cách ăn mặc đúng mốt.
Những giáo trình tiếng Anh chuyên ngành may mặc hay nhất
Để hỗ trợ tốt hơn khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang, bạn có thể tham khảo hai cuốn giáo trình dưới đây:
– “The Fashion Designer’s Textile Directory: A Guide to Fabrics’ Properties, Characteristics, and Garment-Design Potential”. Cuốn giáo trình này vô cùng hữu ích cho những nhà thiết kế và thợ ay chuyên nghiệp. Đặc biệt đối với sinh viên và những người tự làm nên bộ trang phục của riêng mình. Trong cuốn sách này, bên cạnh những kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành, tác giả còn cung cấp kiến thức về các loại vải, cách tạo ra sản phẩm may mặc hay loại vải nào tốt nhất khi may sản phẩm nào,… Cách sử dụng phụ kiện đi kèm cùng với đồ trang trí phù hợp cũng được giới thiệu và mang ra thảo luận.
– “Tiếng Anh cho nghề may” của Tổ giáo viên ngoại ngữ Trường Cán bộ Thương mại Trung ương. Cuốn sách ra đời nhằm mục đích giúp sinh viên chuyên ngành may có được vốn từ vựng kha khá để giao tiếp và có khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Anh. Những cấu trúc ngữ pháp, các mẫu câu, từ vựng phổ biến cũng được cung cấp đầy đủ và giải thích một cách dễ hiểu nhất.
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
>> Tổng hợp tên các loài hoa bằng tiếng Anh phổ biến nhất
========
Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..
Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh ở Philippines thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: