Từ vựng tiếng Ah thông dụng bắt đầu bằng chữ D (P8)
Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D có rất nhiều và luyện tập những từ vựng này sẽ giúp các bạn học sinh học tiếng Anh có được những kiến thức mới cho quá trình học tập của mình.
Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh thông dụng tiếp theo này nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D (P8)
– disgust /dis’gʌst/Ngoại động từ: làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng
Ngoại động từ: làm phẫn nộ, làm căm phẫn – disgusted Adjective: chán ghét, chán ngấy, ghê tởm – disgusting /dis’gʌstiɳ/ Tính từ: làm ghê tởm, làm kinh tởm – dish /diʃ/ Danh từ: đĩa (đựng thức ăn) Danh từ: móm ăn (đựng trong đĩa) a make dish a standing dish Danh từ: vật hình đĩa Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách a dish of tea Ngoại động từ: sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm) Ngoại động từ: làm lõm xuống thành lòng đĩa Ngoại động từ: đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại (đối phương) Nội động từ: chạy chân trước khoằm vào (ngựa) – dish rack Noun: giá để bát đĩa – dish towel Noun: khăn lau bát đĩa – dishonest /dis’ɔnist/ Tính từ: không lương thiện, bất lương Tính từ: không thành thật, không trung thực – dishwasher detergent Noun: chất tẩy rửa bát đĩa – dishwashing liquid Noun: giống dishwashing detergent – disinfectant /,disin’fektənt/ Tính từ: tẩy uế Danh từ: thuốc tẩy uế, chất tẩy uế – disinterested /dis’intristid/ Tính từ: vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi disinterested help Tính từ: không quan tâm đến, không để ý đến, hờ hững, thờ ơ – disk /disk/ Cách viết khác : (disc) /disk/ Danh từ: (thể dục,thể thao) đĩa Danh từ: đĩa hát Danh từ: đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa – disk drive Noun: (vi tính) ổ dĩa – dismiss /dis’mis/ Ngoại động từ: giải tán (đám đông tụ tập, quân đội…) dismiss! Ngoại động từ: cho đi Ngoại động từ: đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm…) Ngoại động từ: gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ…) Ngoại động từ: bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua) Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê) Ngoại động từ: (pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn) Danh từ: the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện) – display /dis’plei/ Danh từ: sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày to make a display of Danh từ: sự phô trương, sự khoe khoang Danh từ: sự biểu lộ, sự để lộ ra Danh từ: (ngành in) sự sắp chữ nổi bật Ngoại động từ: bày ra, phô bày, trưng bày Ngoại động từ: phô trương, khoe khoang (kiến thức…) Ngoại động từ: biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm…) Ngoại động từ: (ngành in) sắp (chữ) nổi bật – diversity /dai’və:siti/ Danh từ: tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ Danh từ: loại khác nhau – djibouti Noun: thành phố cảng trên vịnh Aden, thủ đô và là thành phố lớn nhất của Djibouti Noun: nước Cộng hòa Djibouti
– distinguish /dis’tiɳgwiʃ/ Ngoại động từ: phân biệt to distinguish one thing from another Ngoại động từ: nghe ra, nhận ra to distinguish someone among the crowd Ngoại động từ: (+ into) chia thành, xếp thành (loại…) to distinguish men into classes to distinguish oneself Nội động từ: (+ between) phân biệt, nhận định sự khác nhau (giữa…) – distribute /dis’tribju:t/ Ngoại động từ: phân bổ, phân phối, phân phát to distribute letters Ngoại động từ: rắc, rải to distribute manure over a field Ngoại động từ: sắp xếp, xếp loại, phân loại to distribute book into classes Ngoại động từ: (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô) – distribution /,distri’bju:ʃn/ Danh từ: sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát Danh từ: sự rắc, sự rải Danh từ: sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại Danh từ: (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô) – district /’distrikt/ Danh từ: địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu Danh từ: vùng, miền the lake district Danh từ: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử Danh từ: (tôn giáo) giáo khu nhỏ Định ngữ: thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ district council a district visistor Ngoại động từ: chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu
|
– disposal /dis’pouzəl/Danh từ: sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí
Danh từ: sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi Danh từ: sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại for disposal disposal of property Danh từ: sự tuỳ ý sử dụng at one’s disposal to place something at someone’s disposal to have entire disposal of something I am at your disposal – dispute /dis’pju:t/ Danh từ: cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận beyond (past, without) dispute the matter is in dispute to hold a dispute on Danh từ: cuộc tranh chấp (giữa hai người…) Danh từ: cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến to settle a dispute Nội động từ: bàn cãi, tranh luận to dispute with (against) someone to dispute on (about) a subject Nội động từ: cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà Ngoại động từ: bàn cãi, tranh luận (một vấn đề) Ngoại động từ: chống lại, kháng cự lại to dispute a landing to dispute the advance of the enemy Ngoại động từ: tranh chấp to dispute every inch of ground – distance /’distəns/ Danh từ: khoảng cách, tầm xa beyond striking distance beyond listening distance within striking distance within listening distance Danh từ: khoảng (thời gian) at this distance of time the distance between two events Danh từ: quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat) to go part of the distance on foot to hit the distance Danh từ: nơi xa, đằng xa, phía xa in the distance from the distance Danh từ: thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách to keep one’s distance to keep someone at a distance Danh từ: (hội họa) cảnh xa (của một bức hoạ) Danh từ: (âm nhạc) khoảng cách (giữa hai nốt) Ngoại động từ: để ở xa, đặt ở xa Ngoại động từ: làm xa ra; làm dường như ở xa Ngoại động từ: bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi…) – distant /’distənt/ Tính từ: xa, cách, xa cách five miles distant distant relative to have a distant relation with someone distant likeness Tính từ: có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt to be on distant terms with someone – distinct /dis’tiɳkt/ Tính từ: riêng, riêng biệt; khác biệt man as distinct from animals Tính từ: dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng distinct orders a distinct idea Tính từ: rõ rệt, dứt khoát, nhất định a distinct refusal a distinct tendency – distinction /dis’tiɳkʃn/ Danh từ: sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau distinction without a difference all without distinction Danh từ: nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn) to lack distinction Danh từ: dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu Danh từ: sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng to treat with distinction Danh từ: sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc men of distinction – distress /dis’tres/ Danh từ: nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn Danh từ: cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo Danh từ: tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy a signal of distress Danh từ: tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi Danh từ: (pháp lý) sự tịch biên Ngoại động từ: làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn Ngoại động từ: làm lo âu, làm lo lắng Ngoại động từ: bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ Ngoại động từ: làm kiệt sức – disturb /dis’tə:b/ Ngoại động từ: làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn Ngoại động từ: (vật lý) làm nhiễu loạn – dive /daiv/ Danh từ: sự nhảy lao đầu xuống (nước…); sự lặn Danh từ: (hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay) Danh từ: (hàng hải) sự lặn (tàu ngầm) Danh từ: sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi Danh từ: sự thọc tay vào túi Danh từ: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu chui (nơi lui tới của bọn vô lại…) Danh từ: chỗ ẩn náu (của bọn lưu manh Danh từ: cửa hàng ở tầng hầm (thường bán một số hàng đặc biệt) an oyster dive Nội động từ: nhảy lao đầu xuống (nước…); lặn Nội động từ: (hàng không) đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay) Nội động từ: (hàng hải) lặn (tàu ngầm) Nội động từ: lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình; vụt lao biến đi, vụt biến mất to dive into the bushes Nội động từ: (+ into) thọc tay vào (túi, nước…) to dive into one’s pocket Nội động từ: (+ into) chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào (công việc nghiên cứu cái gì…) |
>> Sử dụng các danh từ chỉ địa điểm trong tiếng anh
========
Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..

Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: