Tổng hợp những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ a đầy đủ nhất (Phần 3)
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ a với phiên âm, nghĩa và các cụm từ cơ bản không chỉ giúp bạn luyện từ vựng tiếng Anh hàng ngày mà còn cải thiện kỹ năng phát âm , bổ sung vốn từ vựng cho mình.
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ a (Phần 3)
– Acknowledge /ək’nɔlidʤ/
Ngoại động từ: nhận, thừa nhận, công nhận
+ to acknowledge one’s error
+ to be acknowledged as the best player in the team
+ to acknowledge someone’s nod
– Acquaintance /ə’kweintəns/
Danh từ: sự biết, sự hiểu biết
+ to have a good acquaintance with Vietnam
+ to have an intimate acquaintance with a subject
Danh từ: sự quen, sự quen biết
+ to make acquaintance with somebody; to make someone’s acquaintance
Danh từ: ((thường) số nhiều) người quen
+ an old acquaintance
+ a man of many acquaintances
– Across /ə’krɔs/
Phó từ: qua, ngang, ngang qua
+ a bird is flying across
Phó từ: bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập
+ to stand with legs across
+ with arms across
Giới từ: qua, ngang, ngang qua
+ across the fields
Giới từ: ở bên kia, ở phía bên kia
+ the hotel is across the river
– Act /ækt/
Danh từ: hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi
+ act of violence
+ act of madness
Nội động từ: hành động
+ to act like a fool
Nội động từ: cư xử, đối xử
+ to act kindly towards someone
– Active /’æktiv/
Tính từ: tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
+ an active volcano
+ an active brain
+ to take an active part in the revolutionary movement
Tính từ: thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu
+ active remedies
+ it’s no use talking, he wants active help
– Activist: người chủ trương chiến đấu
– Actor /’æktə/
Danh từ: diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh…); kép, kép hát
+ film actor
Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì)
+ a bad actor
– Actual /’æktjuəl/
Tính từ: thật sự, thật, thực tế, có thật
+ actual capital
+ an actual fact
Tính từ: hiện tại, hiện thời; hiện nay
+ actual customs
+ in the actual states of Europe
– Ad /æd/Danh từ: (thông tục) (viết tắt) advertisement – quảng cáo
– Adapt /ə’dæpt/
Ngoại động từ: làm thích nghi, làm thích ứng
+ to adapt onself to circumstances
Nội động từ: thích nghi (với môi trường…)
– Adapter /ə’dæptə/
Danh từ: người phỏng theo, người sửa lại cho hợp (tác phẩm văn học…)
Danh từ: người làm thích nghi, người làm thích ứng
Danh từ: (kỹ thuật) thiết bị tiếp hợp, ống nối, cái nắn điện
– Add /æd/
Động từ: ((thường) + up, together) cộng
Động từ: thêm vào, làm tăng thêm
+ add some more hot water to your tea
+ music added to our joy
Động từ: nói thêm
+ he added that
Động từ: (+ in) kế vào, tính vào, gộp vào
– Additional /ə’diʃənl/
Tính từ: thêm vào, phụ vào, tăng thêm
+ an additional charge
+ an additional part
– Address /ə’dres/
Danh từ: địa chỉ
Ngoại động từ: đề địa chỉ
+ to a letter
Danh từ: bài nói chuyện, diễn văn
– Adjust /ə’dʤʌst/
Ngoại động từ: sửa lại cho đúng, điều chỉnh
+ to adjust a watch
+ to adjust a plan
– Administration /əd,minis’treiʃn/ Danh từ: sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị
– Administrator /ədministreitə/
Danh từ: người quản lý
Danh từ: người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị
Danh từ: (pháp lý) người quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)
– Admire /əd’maiə/
Ngoại động từ: khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng
+ I forgot to admire her baby
Ngoại động từ: say mê, mê
+ to admire a woman
– Admit /əd’mit/
Ngoại động từ: nhận, thừa nhận; thú nhận
Nội động từ: nhận, thừa nhận
+ this, I admit, was wrong
– Adopt /ə’dɔpt/
Ngoại động từ: nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi
+ an adopted child
+ he adopted the old man as his father
– Advance /əd’vɑ:ns/
Danh từ: sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ
Danh từ: sự đề bạt, sự thăng, chức
Ngoại động từ: đưa lên, đưa ra phía trước
Nội động từ: tiến lên, tiến tới, tiến bộ
+ to advance in one’s studies
+ to advance in the world
Lưu lại những từ vựng trên để cùng ôn luyện và học tiếng anh hàng ngày nhé các bạn.
>> Cách giới thiệu phố cổ hội an bằng tiếng anh
========
Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..
Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: