Kiến thức tiếng anh chuyên ngành y – Thông tin bạn cần biết
Ngành y luôn gắn liền với việc khám và chữa bệnh với khối lượng kiến thức khổng lồ. Bên cạnh việc học về khám chữa bệnh, các bác sĩ cũng cần có vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y để phục vụ cho công việc của mình. Hiểu được điều đó, hôm nay chúng tôi sẽ cung cấp cho các bạn đầy đủ kiến từ vựng về liên quan một cách đầy đủ nhất.
Những kiến thức của bài này sẽ bao gồm: tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm, từ điển chuyên ngành thú y, tiếng Anh chuyên ngành y tế công cộng, tiếng Anh chuyên ngành y tá, tiếng Anh chuyên ngành đa khoa, tiếng Anh chuyên ngành nha khoa răng hàm mặt, tên dụng cụ phẫu thuật bằng tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y
– Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm
Tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm – kiến thức quan trọng cần năm
Bộ từ vựng đầu tiên sẽ là tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm với những thuật ngữ thường dùng trong quá trình làm việc:
Blood chemistry test: Xét nghiệm hóa học máu
Assay: xét nghiệm
Test: Xét nghiệm, thử nghiệm, kiểm tra.
Biopsy: /ˈbaɪɒpsi/: sinh thiết
Blood test: /ˈblʌd test/: xét nghiệm máu
Check-up: /ˈtʃekʌp/: kiểm tra sức khỏe
CAT scan: chụp cắt lớp vi tính
Diagnosis: /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/: chẩn đoán triệu chứng
MRI: chụp cộng hưởng từ
Examination: /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/: khám
Sample: /ˈsɑːmpl/: lấy mẫu thử
Lead test: Xét nghiệm chì
Urine test: Xét nghiệm nước tiểu
Urine test Xét nghiệm nước tiểu
Swab: /swɑːb/: dùng miếng gạc lấy mẫu thử
Stool test: Xét nghiệm phân
Bilirubin level: Nồng độ sắc tố da cam
Ultrasound: /ˈʌltrəsaʊnd/: siêu âm
Radiology tests Xét nghiệm X quang
X-ray: /eksrei/: chụp X Quang
Laboratory diagnosis: chẩn đoán xét nghiệm
Electroencephalography (EEG): Điện não đồ (EEG)
Clinical fiding: Kết quả xét nghiệm lâm sàng
Throat culture (strep screen): Cấy trùng cổ họng
Biopsies: Sinh thiết
Radiologic: chụp X-quang bao gồm cả thử nghiệm liên quan đến tia X
Testing modality: phương thức thử nghiệm
Stethoscope: ống nghe y khoa
Medical Tests: Xét nghiệm y học
Laboratory: phòng xét nghiệm, những xét nghiệm về sinh hóa, máu, tế bào, miễn dịch,…
– Từ điển chuyên ngành thú y
Bạn đã nắm hết các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú ý thường gặp nhất chưa?
Chuyên ngành thú ý cũng là một nhánh quan trọng đối với ngành y tế. Các bác sĩ thú y học được càng nhiều từ trong từ điển chuyên ngành thú y sẽ càng có lợi cho công việc. Một số từ chuyên ngành cơ bản mà bạn cần phải nhớ là:
Vet /vet/: bác sĩ thú y
Swine : loài lợn
Veterinary Veterinary : bệnh thú y
Surgical models: mô hình phẫu thuật
Translational research : nghiên cứu quá trình chuyển đổi
Procedural training: sự huấn luyện có phương pháp
Preclinical : lâm sàng, biểu hiện lâm sàng
Alternative : thay thế
Testing of pharmaceuticals : kiểm tra dược phẩm
Toxicologic : độc tính
Anatomic: giải phẫu
Unique advantages : lợi ích đặc biệt
Cardiovascular systems : hệ thống tim mạch
Physiologic: sinh lý
Integumentary systems : hệ thống da, mô, vảy
Urinary systems : hệ thống tiết niệu (đường tiểu)
Investigator: điều tra viên
Domestic farm breeds : các giống vật nuôi thực tế ở trang trại
Physiologic function: chức năng sinh lý
Miniature breeds : các giống bản sao thu nhỏ
Transgenic : giống chuyển gen
Pigmented vs nonpigmented skin varieties : da mang sắc tố màu và mượt
Genetically modified animals: những động vật biến đổi gen
Sexually mature earlier : sự động dục sớm
Laboratory conditions : trong môi trường phòng thí nghiệm
Embryo – fetal studies : sự nghiên cứu tế bào
Mammals : động vật lớn, động vật có vú
Nonhuman primate : loài linh trưởng
Distribution of blood : sự phân chia lượng máu
Vein: tĩnh mạch
Occlusion will result in a total infarct : sự tắc mạch máu
Neuromyogenic conduction system : hệ thống dẫn truyền thần kinh
dog passport: Giấy thông hành của chó
vet’s/veterinary fees: Tiền phí thu y
desparasitar: Bắt rận
to spay/neuter: Thiến, hoạn
animal rescue centre: Trung tâm cứu hộ động vật
Một mẫu câu giao tiếp
Bên cạnh học từ điển chuyên ngành thú y, bác sỹ thú y cũng cần học một số mẫu câu giao tiếp cơ bản hàng ngày:
My dog has completed quarantine (Con chó của tôi đã được kiểm dịch)
My cat’s taking its medication (Con mèo của tôi đang được uống thuốc)
My cats have thiers vaccinations and tests up to date (những con mèo của tôi đã tiêm vắc xin và đã được kiểm tra định kỳ)
Does my cat have any illness? (Con mèo của tôi có bị bệnh gì không?)
Do I need to vaccinate my puppy (Tôi có cần tiêm phòng cho con chó không)
– Tiếng Anh chuyên ngành y tế công cộng
Đừng bỏ lỡ bộ từ vựng tiếng Anh ngành y tế công cộng nhé
Không giống những chuyên ngành y khác, y tế công cộng không trực tiếp chữa trị bệnh cho người hay vật nào nhưng liên quan đến những vấn đề sức khỏe nói chúng. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế công cộng mà các chuyên gia thường dùng có thể kể đến như:
Public health. Y tế công cộng
Epidemiology. Dịch tễ học
Medicine: thuốc
Medical insurance: bảo hiểm y tế.
Contraception: biện pháp tránh thai.
Infected: bị lây nhiễm
Counsellor: /ˈkaʊnsələr/ ủy viên hội đồng
Social worker: /ˈsoʊʃl /ˈwɜːrkər/ / người làm công tác xã hội
Carer: /ˈkerər/ người làm nghề chăm sóc người ốm
Physiotherapist: /ˌfɪzioʊˈθerəpɪst/ nhà vật lý trị liệu
Medicine [ˈmɛdəsən]: y học
Allergy [ˈælərdʒi]: dị ứng
Nuclear medicine: Y học hạt nhân
Preventative/preventive medicine: y học dự phòng.
Immunology: nghiên cứu miễn dịch học
Cottage hospital: bệnh viện tuyến dưới, tuyến huyện.
Epidemics: dịch bệnh
Behavioral science/health education: Khoa học hành vi / giáo dục sức khỏe.
Biostatistics: Thống kê sinh học
Environmental health: Sức khỏe môi trường
Health services: dịch vụ y tế
Health services administration: Quản trị dịch vụ y tế
Family Doctor: Bác sĩ gia đình
– Tiếng Anh chuyên ngành y tá
Những thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong ngành y tá
Nối tiếp tiếng Anh chuyên ngành y tế công cộng là tiếng Anh chuyên ngành Y tá. Các y tá viên sẽ thường xuyên sử dụng những thuật ngữ:
Patient, sick: Bệnh nhân
Nurse: Y tá
Bandage: Băng
Midwife: Bà đỡ
Injection: Tiêm
To feel the pulse: Bắt mạch
A feeling of nausea: Buồn nôn
To have a cold, to catch cold: Cảm
Vaccination: Tiêm chủng vắc-xin
Acute disease: Cấp tính
To diagnose, diagnosis: Chẩn đoán
Giddy: Chóng mặt
Allergy: Dị ứng
Dull ache: Đau âm ỉ
Acute pain: Đau buốt, chói
Sore throat: Đau họng
Toothache: Đau răng
To have pain in the hand: Đau tay
Ear ache: Đau tai
Heart complaint: Đau tim
Blood pressure: Huyết áp
Insomnia: Mất ngủ
To faint, to loose consciousness: Ngất
Poisoning: Ngộ độc
Mẫu câu thông dụng
Bên cạnh từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tá thì các y tá cũng cần nắm được những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành y tế công cộng sau:
What is the problem? (Bạn đang gặp vấn đề gì)
How can i help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Do you have an appointment (Bạn có đặt lịch trước không)
Do you have private medical insurance? (Bạn có mang bảo hiểm y tế không)
The doctor’s ready to see you now (Bác sẽ khám cho bạn bây giờ đây)
Please take a seat (Please take a seat)
I’ll have your temperature taken (Tôi sẽ đo nhiệt độ cho bạn)
I’ll test your blood pressure (Tôi sẽ đo huyết áp cho bạn)
I’ll give you an injection first (Tôi sẽ tiêm cho Bạn trước)
– Tiếng Anh chuyên ngành đa khoa
Tham khảo một số từ vựng mà bác sĩ đa khoa thường xuyên tiếp xúc
Nối tiếp bài này sẽ là Tiếng Anh chuyên ngành đa khoa. Một số từ vựng mà các bác sỹ đa khoa thường xuyên tiếp xúc bao gồm:
Doctor: Bác sĩ
General practitioner (GP): Bác sĩ đa khoa
Surgeon: Bác sĩ phẩu thuật
Medicine: Thuốc
Prescription: Kê đơn thuốc
Tablet: Thuốc viên
Antibiotics: Kháng sinh
Operation: Phẫu thuật
Operating theatre: Phòng mổ
Surgery: Ca phẫu thuật
Waiting room: Phòng chờ
Ward: Phòng bệnh
Blood pressure: huyết áp
Pulse: Nhịp tim
Blood sample: Mẫu máu
Temperature: Nhiệt độ
X-ray: X quang
First-aid: Cấp cứu
Infected: Bị lây nhiễm
Well: Khỏe
Fracture: Gẫy xương
Heart attack: Cơn đau tim
Headache: Đau đầu
High blood pressure/ hypertension: Huyết áp cao
Infection: Sự lây nhiễm
Injury: Thương vong
Inflammation: Viêm
Lump: Bướu
Stroke: Đột quỵ
Test: Xét nghiệm
Tonsillitis: Viêm amiđan
Stress: Căng thẳng
Lung cancer: Ung thư phổi
Travel sick: Say xe, trúng gió
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành đa khoa sử dụng trong bệnh viện:
Where does it hurt? (Bạn bị đau ở đâu?)
Can I have a look? (Để tôi khám xem)
Could you roll up your sleeve (Bạn kéo tay áo lên đi)
Does it hurt when I press here? (Bạn có đau khi bị tôi ấn ở đây không?)
Breathe deeply, please (Hãy hít thở sâu)
Your blood pressure normal/quite low/ rather high/very high (huyết áp của bạn bình thường/hơi thấp/ hơi cao/rất cao)
I’m not going to do anything to hurt you (Tôi không làm bạn đau đâu)
Open your mouth, please (Hãy há miệng ra)
Let me feel your pulse (Để tôi bắt mạch cho bạn)
– Tiếng Anh chuyên ngành nha khoa răng hàm mặt
Bạn cũng cần nắm rõ tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt
Chuyên ngành nha khoa chuyên về những bệnh liên quan đến răng – hàm – mặt. Vì thế các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa răng hàm mặt cũng liên quan đến những bộ phận này nhiều hơn:
adult teeth: răng người lớn
Amalgam: trám răng bằng amalgam
Alignment: thẳng hàng
Appointment: cuộc hẹn
baby teeth: răng trẻ em
bands: nẹp
bib: cái yếm
bicuspid: răng trước hàm, răng hai mấu
braces: niềng răng
bite: cắn
brush: bàn chải đánh răng
Canine: răng nanh
Caries: lỗ sâu răng
Caps: chụp răng
Cement: men răng
Crown: mũ chụp răng
Decay: sâu răng
Dental: nha khoa
dentist: nha sĩ
dentures: răng giả
drill: máy khoan răng
Endodontics: nội nha
Enamel: men
false teeth: răng giả
front teeth: răng cửa
Gargle: nước súc miệng
Gums: nướu
Gingivitis: sưng nướu răng
Hygiene: vệ sinh răng miệng
Incisor: răng cưa
Jaw: hàm
Lips: môi
local anesthesia: gây tê tại chỗ
Mold: khuôn
Mouth: miệng
oral surgery: phẫu thuật răng miệng
permanent teeth: răng vĩnh viễn
primary teeth: răng sữa
tooth: răng
wisdom tooth: răng khôn
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành nha khoa răng hàm mặt dành cho các bác sĩ nha khoa:
have you had any problems (răng anh/chị có vấn đề gì không)
when did you last visit the dentist (lần cuối cùng bạn đi khám răng là khi nào)
I’ve got toothache (tôi bị đau răng)
I’ve chipped a tooth (tôi bị sứt một cái răng)
one of my fillings has come out (một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra)
I’d like a clean and polish (tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng)
you’ve got a bit of decay in this one (Bạn có một lỗ sâu ở chiếc răng này)
– Tên dụng cụ phẫu thuật bằng tiếng Anh
Các dụng cụ phẫu thuật bằng tiếng Anh
Phần cuối cùng của bài học tiếng anh chuyên ngành Y hôm nay là tên dụng cụ phẫu thuật bằng tiếng Anh với những dụng cụ chuyên dụng:
Life support: Máy hỗ trợ thở
Scalpel: Dao mổ
Needle: Mũi tiêm
Stitch: Mũi khâu
Life support: Máy hỗ trợ thở
Painkillers: Thuốc giảm đau
Antisephic: Thuốc khử trùng
Drill: Máy khoan
Cotton balls: Bông gòn
Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
Basin: Cái chậu, bồn rửa
Alcohol: Cồn
Minor operation instrument set: Bộ dụng cụ tiểu phẫu
Surgical mask: Khẩu trang y tế
Bands: Nẹp
Defibrillator: Máy khử rung tim
Surgical mask: Khẩu trang y tế
Resuscitator: Máy hô hấp nhân tạo
Head rest: Miếng lót đầu
Resuscitator: Máy hô hấp nhân tạo
Compression bandage: Gạc nén để cầm máu
Chart: Biểu đồ theo dõi
Dropping bottle: Túi truyền
Oxygen mask: Mặt nạ oxy
Syringe: Ống tiêm
Tổng kết
Tên dụng cụ phẫu thuật bằng tiếng Anh đã khép lại bài học tiếng Anh chuyên ngành y. Hãy nhớ, thành công sẽ đến với những người biết cố gắng vậy nên hãy nỗ lực học tập hết mình để có tương lai tương sáng nhé!
========
Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..
Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh với giáo viên Philippines thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: