Nắm vững trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý dự án
Để trở thành một nhà quản lý dự án giỏi, ngoài việc nắm vững chuyên môn, các kỹ sư còn phải sử dụng tiếng Anh chuyên ngành quản lý dự án thật tốt nữa. Để hỗ trợ các kỹ sư tương lai, hôm nay chúng tôi sẽ cung cấp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý dự án thường gặp nhất.
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý dự án thông dụng nhất
Tìm hiểu về tiếng Anh chuyên ngành quản lí dự án
Đầu tiên sẽ là những từ vựng cơ bản mà bất cứ chuyên viên quản lý dự án nào cũng cần phải nắm được:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý dự án: A-C
Allocated from State budget: Cấp phát từ ngân sách nhà nước
Amendment of Bidding Documents : Sửa đổi Hồ sơ mời thầu
Advance Payment Security : Bảo đảm tạm ứng
An eligible bidder : Một nhà thầu hợp lệ
Actual Cost (AC): Chi phí thực tế
Actual Duration: Thời lượng thực tế
Administer Procurements: Quản trị mua sắm
Application Area: Lĩnh vực ứng dụng
Access to the site : ra vào công trường
Acceleration : Đẩy nhanh tiến độ
Advance payment : Tạm ứng
Activity schedule : Biểu khối lượng công việc
Advance Payment : Tạm ứng
Breakdown of specific work: Bảng phân khả công việc
Bid : Hồ sơ dự thầu, đơn dự thầu
Bid Security : Bảo đảm dự thầu
Bid prices : Giá dự thầu
Bidding Data/Contract Data : Dữ liệu đấu thầu
Bid validity : Hiệu lực của hồ sơ dự thầu
Bill of Quantities/Activity Schedule : Biểu tiên lượng
Bidding documents : Hồ sơ mời thầu
Budgeting procedures: Thủ tục cấp ngân sách
Content : Mục lục, nội dung
Contract: Hợp đồng
Contract Agreement : Thỏa thuận Hợp đồng
Content of Bidding Documents : Nội dung của Hồ sơ mời thầu
Clarification of Bidding Documents : Làm rõ Hồ sơ mời thầu
Currencies of Bid : Đồng tiền của Hồ sơ dự thầu
Cost of bidding : chi phí dự thầu
Control Chart: Biểu đồ kiểm soát
Contract price : Giá Hợp đồng
Communications : Các biện pháp thông tin liên lạc
Concessional credit Khoản vay ưu đãi
Changes in Activity Schedule : Thay đổi lịch tiến độ
Completion of contract : Hoàn thành hợp đồng
Completion date : Ngày hoàn thành
Compensation events : Các trường hợp bồi thường
Contract data: Dữ liệu Hợp đồng
Cost of repairs : Chi phí sửa chữa
Construction project owner: Chủ đầu tư
D-G
Một số từ vựng tiếng Anh ngành dự án phổ biến nhất
Defects : Sai sót (về kỹ thuật)
Delegation : Đại diện
Disputes: tranh chấp
Drawings : Các bản vẽ
Drawing register: Sổ đăng ký bản vẽ
Ensuring the synchronous and consistent characteristics: Đảm bảo tính đồng bộ và nhất quán
Equipment : Thiết bị
Final finalization: Quyết toán
Final report: Báo cáo cuối kỳ
Financial Statements: Báo cáo tài chính
Financial Monitoring Reports: Báo cáo Theo dõi Tài chính
Final account : Quyết toán
Format and signing of Bid : Quy cách và chữ ký trong Hồ sơ dự thầu
Financial management manual: Sổ tay Quản lý Tài chính
Financing parameters: Thông số tài chính
Grace period: Thời gian ân hạn
H-M
Investment Construction Project: Dự án đầu tư xây dựng công trình
Identification of responsibilities: Phân công trách nhiệm
Initial funding process: Quy trình cấp vốn ban đầu
Indemnities : Bồi thường
Interpretation : Diễn giải
Insurance: Bảo hiểm
Issues for concern: Vấn đề quan tâm
Landscaping: Quy hoạch cảnh quan
Lack of counterpart funds: Thiếu vốn đối ứng
Liquidating the funds on time: Thanh lý vốn đúng hạn
Line agencies of ODA programs, projects: Cơ quan chủ quản chương trình, dự án ODA
Materials : Nguyên vật liệu, vật tư
Management meeting : Họp quản lý, họp điều độ
N-P
ODA Management and Utilization procedure: Quy trình quản lý và sử dụng ODA
Outstanding activities: Vấn đề tồn đọng, vấn đề quan tâm
Payment : thanh toán
Payment certificate : Chứng nhận thanh toán
Personnel : Nhân sự
Project appraisal document (PAD): Tài liệu thẩm định dự án
Project manager: giám đốc dự án
Performance monitoring and reporting: Theo dõi thực hiện và báo cáo
Pre – Bid meeting: họp trước đấu thầu
Possession of the site : Sở hữu công trường
Pooling of funds: Việc góp vốn chung
Plan Risk Responses: Lập kế hoạch đối phó với rủi ro
Planning Processes: Quy trình lập kế hoạch
Planned Value (PV): Giá trị theo kế hoạch
Portfolio: Danh mục đầu tư
Portfolio Management: Quản lý danh mục đầu tư
Predecessor Activity: Hoạt động tiền nhiệm
Prevention and Appraisal Costs: Chi phí ngăn ngừa và đánh giá
Project Scope Statement: Tuyên bố phạm vi dự án
8Q-Z
Qualification Pay (QP): Sự trả lương theo sản phẩm
Qualification of the bidder: Năng lực của nhà thầu
Quality control : Kiểm soát chất lượng
Risk Management: Quản lý rủi ro
Record drawings : Bản vẽ hoàn công
Report Performance: Báo cáo hiệu suất
Requirement Management: Quản lý yêu cầu
Service : dịch vụ
Site : hiện trường, công trường,
Site visit : Tham quan hiện trường/công trường
Securities: Các khoản bảo lãnh
Source of funds : Nguồn vốn
Sector or program-based Approach: Tiếp cận chương trình hoặc ngành
Statement of Final Account: Bảng cân đối kế toán cuối cùng
Technical issues: Vấn đề kỹ thuật
Technical Specifications : Chỉ dẫn kỹ thuật
Taking over : bàn giao
Temporary works: Các công trình tạm
Tax : thuế
Termination : Ngừng, chấm dứt
Time control : kiểm soát tiến độ
Tests : Kiểm tra, thử nghiệm
Thumbnail sketches: Bảng tóm tắt tình hình
Uncorrected defects : Các sai sót không được sửa chữa
Variations : Các thay đổi
Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành quản lý dự án xây dựng
Các thuật ngữ thường gặp trong ngành quản lí dự án
Đối với riêng chuyên ngành quản lý dự án xây dựng sẽ có một số từ vựng đặc thù riêng. Tuy nhiên bạn cũng đừng lo lắng vì chúng tôi sẽ tổng hợp đầy đủ ở ngay dưới đây nhé:
Construction project management : Quản lý dự án đầu tư xây dựng
Construction project owner: Chủ đầu tư
Execution of construction project: Thực hiện dự án đầu tư xây dựng
The Law on construction: Luật xây dựng
Formulation project construction: Lập dự án xây dựng
Pre-feasibility study report: Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
The feasibility study report: Báo cáo nghiên cứu khả thi
Construction economic – technical reports: báo cáo Kinh tế kỹ thuật
Single – project PMB : Ban quản lý ĐTXD một dự án
Construction execution management: Quản lý thi công xây dựng công trình
Provide information on works in progress: cung cấp thông tin về công trường đang thi công
Kết luận
Từ vựng cũng đã có đủ rồi, giờ thì hãy ghi lại và bắt đầu học ngày đi nào! Hãy nhớ, sự cố gắng của hiện tại sẽ quyết định mức độ thành công của tương lai đấy!
========
Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..
Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh với giáo viên Philippines thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: