Tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai – Những từ thường gặp

0
8375

Nắm vững kiến thức cơ bản về tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai

Chuyên ngành quản lý đất đai đang ngày càng hấp dẫn và mở ra cơ hội việc làm cho nhiều bạn trẻ. Và cũng như những ngành khác, tầm quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai là không thể bàn cãi. Nó sẽ là tấm vé quan trọng cho bạn khi tìm việc làm. Ngày hôm nay, tienganh247 sẽ chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai đầy đủ nhất qua bài viết dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai

tieng-anh-chuyen-nganh-quan-ly-dat-dai

Bỏ túi trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai thông dụng nhất

Trong quá trình học tập và làm việc, các chuyên gia về quản lý đất đai sẽ thường xuyên gặp những từ vựng dưới đây:

A-L

clay (n) : đất sét 

convert (v) : chuyển đổi

decimate (v) : phá huỷ, tiêu hao

deplete (v) : tháo hết, xả hết

diversity (n) : sự đa dạng

edible (adj) : có thể ăn được

eliminate (v) : loại bỏ, gạt ra

exhaust (v) : dùng hết, cạn kiệt

extract (v) : khai thác, rút ra

fertile (adj) : màu mỡ, phì nhiêu

fluid (n) : chất lỏng

gypsum (n) : thạch cao

groundwater (n) : nước ngầm

inundate (v) : ngập tràn, ngập lụt 

instability (n) : không ổn định 

International Union for the Conservation of 

limited (adj) : hạn chế, giới hạn

local (adj) : (thuộc) địa phương 

laminate (v) : cán mỏng 

landslip (n) : sự lở đất 

landslide (n) : lở đất 

laterite (n) : đá ong, đá đỏ 

largely (adv) : ở một chừng mực nào đó 

loam (n) : đất giàu mùn, đất thịt 

M-P

marble (n) : đá cẩm thạch 

mature (adj) : trưởng thành 

material (n) : vật chất 

mask (v) : che đậy, bảo vệ 

metamorphosis (n) : đá biến chất

microbe (n) : vi sinh vật 

meteoritic (adj) : thuộc về thiên thạch 

mineral (n) : khoáng chất 

modify (v) : làm thay đổi 

mismanage (v) : quản lý kém 

moisture (n) : độ ẩm 

moss (n) : rêu 

mound (n) : mô đất 

native (n) : người địa phương, thổ dân 

nutrient (n) : dưỡng chất 

Nature (IUCN): Tổ chức Quốc tế về bảo tồn thiên nhiên 

overgrazing (n) : sự chăn thả quá mức 

overwhelm (v) : làm tràn ngập, áp đảo, lấn áp 

organism (n) : sinh vật 

ozone depletion (n) : sự suy giảm tầng ô-zôn 

parent rock (n) : đá gốc 

penetrate (v) : thấm qua, thâm nhập 

particle (n) : phân tử, hạt 

permeable (adj) : dễ thấm 

pesticide (n) : thuốc trừ sâu 

planet (n) : hành tinh 

plunder (v) : lấy đi, cướp đi 

polar (n) : cực (địa lý) 

precipitate (v) : thúc đẩy, đẩy nhanh 

predict (v) : đoán, dự đoán 

prevalent (adj) : thịnh hành, chiếm ưu thế 

property (n) : đặc tính, đặc điểm, tính chất 

purify (v) : lọc, làm cho tinh khiết 

proportion (n) : phần, tỉ lệ 

perpetual (adj) : vĩnh viễn, bất diệt

potential (adj) : (thuộc) tiềm năng

Q-Z

refine(v) : (tinh) lọc

recycle (v) : tái chế, tái sinh, phục hồi

raw (adj) : thô (chưa qua xử lý)

radioactive waste (n) : chất thải phóng xạ 

rare (adj) : hiếm 

remove (v) : loại bỏ, vứt bỏ 

reservoir (n) : hồ chứa nhân tạo 

reserve (v) : bảo tồn 

resource (n) : tài nguyên 

reversal (n) : sự đảo lộn

saline (adj) : mặn, có muối

substitute (n) : người, vật thay thế

scheme (n) : kế hoạch

sand (n) : cát 

scatter (v) : phân tán 

scale (n) : phạm vi, quy mô 

scheme (n) : kế hoạch 

sedentary soil (n) : đất tàn tích 

sewage (n) : nước cống 

sediment (n) : trầm tích 

shale (n) : phiến thạch 

slop (n) : nước thải 

soak (v) : nhúng ướt, ngâm, làm ướt đẫm 

soil degradation (n) : sự suy thoái đất 

soaking (adj) : ướt đẫm, ngấm 

solvent (adj) : có thể hoà tan được 

soot (n) : muội, bồ hóng 

spongy (adj) : mềm, xốp, đàn hồi 

staple (adj) : chính, chủ yếu, quan trọng 

spell (n) : đợt, lượt, phiên 

starvation (n) : sự đói ăn, sự chết đói 

subsidence (n) : sự lún xuống 

subside (v) : lún 

subsoil (n) : lớp đất dưới

surroundings (n) : môi trường xung quanh 

succession (n) : sự nối tiếp, chuỗi 

surface water (n) : nước bề mặt 

sustainable development (n) : sự phát triển bền vững 

terrain (n) : địa thế, địa hình 

transported soil (n) : đất hình thành trên bồi tích 

waterlog (v) : ngập nước

wasteland (n) : vùng đất hoang  

waste treatment plant (n) : chương trình xử lý chất thải 

Tên các môn học chuyên ngành quản lý đất đai bằng tiếng Anh

tieng-anh-chuyen-nganh-quan-ly-dat-dai

Bạn đã biết các môn học chuyên ngành quản lý đất đai tiếng Anh là gì chưa?

Chuyên ngành quản lý đất đai có nhiều môn học khác nhau, dưới đây là tên tiếng Anh của chúng:

Agricultural Systems: Hệ thống nông nghiệp

Cadastral Map: Bản đồ địa chính

Land Use Assessment: Đánh giá đất

Soil Science: Khoa học đất

Environmental Ecology: Sinh thái môi trường

Environmental Impact Assessment: Đánh giá tác động môi trường

Land Measuremet: Trắc địa

Database Management: Cơ sở dữ liệu

Water Resource Management: Quản lý tài nguyên nước

Practice on soil and Land Use Assessment: Thực hành đất và đánh giá đất

Practice on land Measuremet: Thực hành trắc địa

Land Law: Pháp luật chuyên ngành đất đai

Land Administrative Management: Quản lý hành chính về đất đai

Remote Sensing and GIS: Viễn thám và GIS

Land Assessment: Định giá đất

Land Use Planning: Quy hoạch sử dụng đất

Urban and Rural Locality Planning: Quy hoạch đất đô thị và khu dân cư

Land Use Register and Statistics: Đăng ký thống kê đất đai

Land Economy: Kinh tế đất

Land Inspection: Thanh tra đất

Land Allocation and Land Confiscation: Giao đất thu hồi đất

Speciality Computing: Tin học chuyên ngành

Master Planning for Social Economics: Quy hoạch tổng thể phát triển KTXH

Practice on Cadastral Map: Thực hành bản đồ địa chính

Practice on Register and Statistics Land: Thực hành đăng ký, thống kê đất đai

Practice on Remote Sensing and GIS: Thực hành viễn thám và GIS

Specialty Crop Production: Trồng trọt chuyên khoa

Rural Development Planning: Quy hoạch phát triển nông thôn

Project Establishment and Management: Xây dựng và quản lý dự án

*Lời kết:

Giống như những chuyên ngành khác, Tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai rất quan trọng trong việc phát triển sự nghiệp sau này của bạn. Vì thế nên đừng thấy khó mà lùi nhé, hãy học thật tốt để cơ hội việc làm rộng mở hơn với chính mình!

Học tiếng anh với giáo viên Philippines

========

Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..

Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh Philippines thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: