Nắm vững kiến thức cơ bản về tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai
Chuyên ngành quản lý đất đai đang ngày càng hấp dẫn và mở ra cơ hội việc làm cho nhiều bạn trẻ. Và cũng như những ngành khác, tầm quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai là không thể bàn cãi. Nó sẽ là tấm vé quan trọng cho bạn khi tìm việc làm. Ngày hôm nay, tienganh247 sẽ chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai đầy đủ nhất qua bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai
Bỏ túi trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai thông dụng nhất
Trong quá trình học tập và làm việc, các chuyên gia về quản lý đất đai sẽ thường xuyên gặp những từ vựng dưới đây:
A-L
clay (n) : đất sét
convert (v) : chuyển đổi
decimate (v) : phá huỷ, tiêu hao
deplete (v) : tháo hết, xả hết
diversity (n) : sự đa dạng
edible (adj) : có thể ăn được
eliminate (v) : loại bỏ, gạt ra
exhaust (v) : dùng hết, cạn kiệt
extract (v) : khai thác, rút ra
fertile (adj) : màu mỡ, phì nhiêu
fluid (n) : chất lỏng
gypsum (n) : thạch cao
groundwater (n) : nước ngầm
inundate (v) : ngập tràn, ngập lụt
instability (n) : không ổn định
International Union for the Conservation of
limited (adj) : hạn chế, giới hạn
local (adj) : (thuộc) địa phương
laminate (v) : cán mỏng
landslip (n) : sự lở đất
landslide (n) : lở đất
laterite (n) : đá ong, đá đỏ
largely (adv) : ở một chừng mực nào đó
loam (n) : đất giàu mùn, đất thịt
M-P
marble (n) : đá cẩm thạch
mature (adj) : trưởng thành
material (n) : vật chất
mask (v) : che đậy, bảo vệ
metamorphosis (n) : đá biến chất
microbe (n) : vi sinh vật
meteoritic (adj) : thuộc về thiên thạch
mineral (n) : khoáng chất
modify (v) : làm thay đổi
mismanage (v) : quản lý kém
moisture (n) : độ ẩm
moss (n) : rêu
mound (n) : mô đất
native (n) : người địa phương, thổ dân
nutrient (n) : dưỡng chất
Nature (IUCN): Tổ chức Quốc tế về bảo tồn thiên nhiên
overgrazing (n) : sự chăn thả quá mức
overwhelm (v) : làm tràn ngập, áp đảo, lấn áp
organism (n) : sinh vật
ozone depletion (n) : sự suy giảm tầng ô-zôn
parent rock (n) : đá gốc
penetrate (v) : thấm qua, thâm nhập
particle (n) : phân tử, hạt
permeable (adj) : dễ thấm
pesticide (n) : thuốc trừ sâu
planet (n) : hành tinh
plunder (v) : lấy đi, cướp đi
polar (n) : cực (địa lý)
precipitate (v) : thúc đẩy, đẩy nhanh
predict (v) : đoán, dự đoán
prevalent (adj) : thịnh hành, chiếm ưu thế
property (n) : đặc tính, đặc điểm, tính chất
purify (v) : lọc, làm cho tinh khiết
proportion (n) : phần, tỉ lệ
perpetual (adj) : vĩnh viễn, bất diệt
potential (adj) : (thuộc) tiềm năng
Q-Z
refine(v) : (tinh) lọc
recycle (v) : tái chế, tái sinh, phục hồi
raw (adj) : thô (chưa qua xử lý)
radioactive waste (n) : chất thải phóng xạ
rare (adj) : hiếm
remove (v) : loại bỏ, vứt bỏ
reservoir (n) : hồ chứa nhân tạo
reserve (v) : bảo tồn
resource (n) : tài nguyên
reversal (n) : sự đảo lộn
saline (adj) : mặn, có muối
substitute (n) : người, vật thay thế
scheme (n) : kế hoạch
sand (n) : cát
scatter (v) : phân tán
scale (n) : phạm vi, quy mô
scheme (n) : kế hoạch
sedentary soil (n) : đất tàn tích
sewage (n) : nước cống
sediment (n) : trầm tích
shale (n) : phiến thạch
slop (n) : nước thải
soak (v) : nhúng ướt, ngâm, làm ướt đẫm
soil degradation (n) : sự suy thoái đất
soaking (adj) : ướt đẫm, ngấm
solvent (adj) : có thể hoà tan được
soot (n) : muội, bồ hóng
spongy (adj) : mềm, xốp, đàn hồi
staple (adj) : chính, chủ yếu, quan trọng
spell (n) : đợt, lượt, phiên
starvation (n) : sự đói ăn, sự chết đói
subsidence (n) : sự lún xuống
subside (v) : lún
subsoil (n) : lớp đất dưới
surroundings (n) : môi trường xung quanh
succession (n) : sự nối tiếp, chuỗi
surface water (n) : nước bề mặt
sustainable development (n) : sự phát triển bền vững
terrain (n) : địa thế, địa hình
transported soil (n) : đất hình thành trên bồi tích
waterlog (v) : ngập nước
wasteland (n) : vùng đất hoang
waste treatment plant (n) : chương trình xử lý chất thải
Tên các môn học chuyên ngành quản lý đất đai bằng tiếng Anh
Bạn đã biết các môn học chuyên ngành quản lý đất đai tiếng Anh là gì chưa?
Chuyên ngành quản lý đất đai có nhiều môn học khác nhau, dưới đây là tên tiếng Anh của chúng:
Agricultural Systems: Hệ thống nông nghiệp
Cadastral Map: Bản đồ địa chính
Land Use Assessment: Đánh giá đất
Soil Science: Khoa học đất
Environmental Ecology: Sinh thái môi trường
Environmental Impact Assessment: Đánh giá tác động môi trường
Land Measuremet: Trắc địa
Database Management: Cơ sở dữ liệu
Water Resource Management: Quản lý tài nguyên nước
Practice on soil and Land Use Assessment: Thực hành đất và đánh giá đất
Practice on land Measuremet: Thực hành trắc địa
Land Law: Pháp luật chuyên ngành đất đai
Land Administrative Management: Quản lý hành chính về đất đai
Remote Sensing and GIS: Viễn thám và GIS
Land Assessment: Định giá đất
Land Use Planning: Quy hoạch sử dụng đất
Urban and Rural Locality Planning: Quy hoạch đất đô thị và khu dân cư
Land Use Register and Statistics: Đăng ký thống kê đất đai
Land Economy: Kinh tế đất
Land Inspection: Thanh tra đất
Land Allocation and Land Confiscation: Giao đất thu hồi đất
Speciality Computing: Tin học chuyên ngành
Master Planning for Social Economics: Quy hoạch tổng thể phát triển KTXH
Practice on Cadastral Map: Thực hành bản đồ địa chính
Practice on Register and Statistics Land: Thực hành đăng ký, thống kê đất đai
Practice on Remote Sensing and GIS: Thực hành viễn thám và GIS
Specialty Crop Production: Trồng trọt chuyên khoa
Rural Development Planning: Quy hoạch phát triển nông thôn
Project Establishment and Management: Xây dựng và quản lý dự án
*Lời kết:
Giống như những chuyên ngành khác, Tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai rất quan trọng trong việc phát triển sự nghiệp sau này của bạn. Vì thế nên đừng thấy khó mà lùi nhé, hãy học thật tốt để cơ hội việc làm rộng mở hơn với chính mình!
========
Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..
Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh Philippines thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: