Tất tần tật những điều bạn cần biết về tiếng Anh chuyên ngành Logistics
Khi mà việc hội nhập kinh tế thế giới diễn ra mạnh mẽ thì ngành logistics lại ngày càng hot và mở ra cơ hội việc làm cho nhiều người. Để theo đuổi ngành này thì điều kiện tiên quyết cần có chính là ngoại ngữ và phổ biến hơn là Tiếng Anh. Hiểu được điều này, hôm nay chúng tôi sẽ chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics đầy đủ nhất, kèm theo đó là một số mẫu hội thoại thường dùng khi các nhân viên xuất nhập khẩu làm việc.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics về xuất và nhập khẩu
Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu thông dụng nhất
Chủ điểm đầu tiên bạn cần học ở tiếng Anh chuyên ngành logistics chính là xuất nhập khẩu. Những từ vựng trong chủ đề này là:
*Phần 1:
Import: nhập khẩu
Importer: nhân viên nhập khẩu/ người nhập khẩu (người mua hàng)
Export: xuất khẩu
Exporter: Nhân viên xuất khẩu/ người xuất khẩu
Customer: khách hàng
End user = consumer: người tiêu dùng cuối cùng
Consumption: tiêu thụ
Manufacturer: nhà sản xuất
Sole Agent: đại lý độc quyền
Supplier: nhà cung cấp
Trader: trung gian thương mại
Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác
Commission based agent: đại lý trung gian
original equipment manufacturer (OEM) : nhà sản xuất thiết bị gốc
original designs manufacturer(ODM): nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu
Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu
Processing: hoạt động gia công
Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu
Processing zone: khu chế xuất
*Phần 2
Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập
Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất
Customs declaration: khai báo hải quan
Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu
Customs clearance: thông quan
Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
Customs declaration form: Tờ khai hải quan
Customs : hải quan
Customs broker: đại lý hải quan
Franchise: nhượng quyền
Customs broker: đại lý hải quan
Warehousing: hoạt động kho bãi
Outbound: hàng xuất
Inbound: hàng nhập
Retailer: nhà bán lẻ
Border gate: cửa khẩu
Bonded warehouse: Kho ngoại quan
Non-tariff zones: khu phi thuế quan
(Docs)Documentation staff : nhân viên chứng từ
(Ops) Operations staff: nhân viên hiện trường
(Cus) Customer Service: nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng
Logistics coodinator: nhân viên điều vận
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics về vận tải quốc tế
Tìm hiểu về thuật ngữ tiếng Anh ngành vận tải quốc tế
Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh về vận tải quốc tế thông dụng mà bạn thường gặp:
A-D
Airlines: hãng máy bay
Air freight: cước hàng không
Addtional cost = Sur-charges: phụ phí
Airway: đường hàng không
As carrier: người chuyên chở
As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
Bearer BL: vận đơn vô danh
Bulk vessel: tàu rời
Consolidator: bên gom hàng
Consignee: người nhận hàng
Container Yard ( CY): bãi container
Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng
Container packing list: danh sách container lên tàu
Cut-off time = Closing time: giờ cắt máng
Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm
Delivery order: lệnh giao hàng
Documentations fee: phí làm chứng từ
Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa
Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi
Detention: phí lưu container tại kho riêng
Departure date: ngày khởi hành
Door-Door: giao từ kho đến kho
Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
E-L
Elsewhere: thanh toán tại nơi khác
Flight No: số chuyến bay
Freight: cước
Full container load(FCL): hàng nguyên container
Full truck load(FTL): hàng giao nguyên xe tải
Freight prepaid: cước phí trả trước
Freight to collect: cước phí trả sau
Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
Frequency: tần suất số chuyến/tuần
Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
General purpose container (GP): cont bách hóa
Handling fee: phí làm hàng
House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà
Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
Local charges: phí địa phương
Less than container Load (LCL): hàng lẻ
Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ
Laytime: thời gian dỡ hàng
M-Y
Marks and number: kí hiệu và số
Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ
Measurement: đơn vị đo lường
Non-negotiable: không chuyển nhượng được
Notify party: bên nhận thông báo
Nominated: hàng chỉ định
Oversize: quá khổ
Overweight: quá tải
Ocean Freight (O/F): cước biển
Order party: bên ra lệnh
Omit: tàu không cập cảng
On deck: trên boong, lên boong tàu
Partial shipment: giao hàng từng phần
Port-port: giao từ cảng đến cảng
Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
Port of transit: cảng chuyển tải
Pipelines: đường ống
Quantity of packages: số lượng kiện hàng
Road: vận tải đường bộ
Shipper: người gửi hàng
Shipping Lines: hãng tàu
Seaway: đường biển
Ship’s owner: chủ tàu
Straight BL: vận đơn đích danh
Transit time: thời gian trung chuyển
Trucking: phí vận tải nội địa
Transhipment: chuyển tải
Through BL: vận đơn chở suốt
Volume: số lượng hàng book
Voyage No: số chuyến tàu
Voyage: tàu chuyến
Railway: vận tải đường sắt
Roll: nhỡ tàu
Từ vựng tiếng Anh về phương pháp thanh toán quốc tế
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logictics về phương pháp thanh toán quốc tế
Thanh toán quốc tế là công đoạn quan trọng, quyết định lớn đến quá trình logistics. Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi thực hiện công đoạn này:
A-D
Advising bank: ngân hàng thông báo
Accountee = Applicant: : người yêu cầu mở LC
Amendments: chỉnh sửa
Applicable rules: quy tắc áp dụng
Available with…: được thanh toán tại…
Account : tài khoản
Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền
Beneficiary: người thụ hưởng
Blank endorsed: ký hậu để trống
Bill of exchange: hối phiếu
Bank receipt = Bank slip: biên lai chuyển tiền
Cash: tiền mặt
Clean collection: nhờ thu phiếu trơn
Collection: Nhờ thu
Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC
Collecting bank: ngân hàng thu hộ
Claiming bank: ngân hàng đòi tiền
Credit: tín dụng
Charges: chi phí ngân hàng
Currency code: mã đồng tiền
Cheque: séc
Correction: các sửa đổi
Copy: bản sao
Documentary credit: tín dụng chứng từ
Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
Documents against payment(D/P): nhờ thu trả ngay
Documents agains acceptance (D/A): nhờ thu trả chậm
Drafts: hối phiếu
Down payment = Advance = Deposit: tiền đặt cọc
Discrepancy: bất đồng chứng từ
Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
Disclaimer: miễn trách
Duplicate/ Triplicate/ Quadricate: hai / ba /bốn bản gốc như nhau
Dispatch: gửi hàng
Drawing: việc ký phát
E-L
Exchange rate: tỷ giá
Financial documents: chứng từ tài chính
Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng
First original: bản gốc đầu tiên
Field: trường (thông tin)
Honour = payment: sự thanh toán
Interest rate: lãi suất
Issuing bank: ngân hàng phát hành LC
Intermediary bank: ngân hàng trung gian
LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng
Letter of credit: thư tín dụng
M-Y
Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng
Message Type (MT): mã lệnh
Mispelling: lỗi chính tả
Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định
Originals: bản gốc
Open-account: ghi sổ
Open-account: ghi sổ
Ordering Customer: khách hàng yêu cầu
Payment terms/method = Terms of payment: phương thức thanh toán quốc tế
Paying bank: ngân hàng trả tiền
Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình
Presentation: xuất trình
Promissory note: kỳ phiếu
Reference no: số tham chiếu
Revolving letter of credit: LC tuần hoàn
Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn
Remitting bank: ngân hàng nhờ thu / ngân hàng chuyển tiền
Remittance: chuyển tiền
Signed: kí (tươi)
Sender : người gửi
Swift code: mã định dạng ngân hàng
Shipment period: thời hạn giao hàng
Tolerance: dung sai
Typing errors: lỗi đánh máy
Transfer: chuyển tiền
Usance LC = Defered LC: thư tín dụng trả chậm
Undertaking: cam kết
Từ vựng tiếng Anh về tài liệu vận chuyển
Tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về tại liệu vận chuyển
Một chủ điểm quan trọng khác khi học tiếng Anh chuyên ngành logistics chính là tài liệu vận chuyển. Nếu công việc của bạn là nhân viên chứng từ thì càng cần phải nắm vững phần này hơn đấy nhé!
A-D
Back-to-back CO: CO giáp lưng
Bill of truck: Vận đơn ô tô
Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa
Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng
Commercial invoice: hóa đơn thương mại
Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự
Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận
Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng
Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật
Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa
Certificate of quantity: chứng nhận số lượng
Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng
Certificate of quality: chứng nhận chất lượng
Debit note: giấy báo nợ
Delivery order: lệnh giao hàng
Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp
E-L
Express release: giải phóng hàng nhanh
Final invoice: Hóa đơn chính thức
Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai
Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai
(HAWB) House Airway bill: vận đơn (nhà) hàng không
Inspection report: biên bản giám định
Issue retroactively: CO cấp sau
Letter of indemnity: Thư cam kết
Letter of guarantee: Thư đảm bảo
M-Y
(MAWB) Master Airway bill: vận đơn(chủ) hàng không
Marine Bill of Lading = Ocean Bill of Lading = Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển
Mates’ receipt: biên lai thuyền phó
MSDS (Material safety data sheet): bản khai báo an toàn hóa chất
Non-commercial invoice: hóa đơn phi mậu dịch
Notice of arrival = Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến
Production List: danh sách quy trình sản xuất
Packing list: phiếu đóng gói
Purchase order: đơn đặt hàng
Proforma invoice: hóa đơn chiếu lệ
Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời
(PSRs) Product Specific Rules: Quy tắc cụ thể mặt hàng
Railway bill: Vận đơn đường sắt
Receipt for shipment BL: vận đơn nhận hàng để chở
Regional Value content ( RVC): hàm lượng giá trị khu vực
Sea waybill: giấy gửi hàng đường biển
Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc
Shipping instruction: hướng dẫn làm BL
Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng
Sale contract/Sales Contract/Purchase contract / Contract: Hợp đồng ngoại thương
Survey report: biên bản giám định
Telex fee: phí điện giải phóng hàng
Telex release: điện giải phóng hàng
Tax invoice: hóa đơn nộp thuế
Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra
Tally sheet: biên bản kiểm đếm
Tally sheet: biên bản kiểm đếm
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành logistics
Các mẫu câu giao tiếp thường gặp nhất trong ngành vận chuyển
Các nhân viên trong ngành Logistics thường xuyên phải trao đổi trực tiếp hoặc gián tiếp với đối tác của mình. Những mẫu câu tiếng Anh dưới đây sẽ rất hữu ích cho bạn:
A company is one of the most prestigious and traditional companies in Japan car manufacturing (Công ty A là một trong những đơn vị có uy tín và lâu đời nhất ở lĩnh vực sản xuất ô tô tại Nhật Bản)
We have contracts with partners in Asia such as Korea,Japan, India… (Công ty chúng tôi thường hợp tác với những đối tác ở khu vực Châu Á như Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ…
Could you send me the brochure and sample for advanced reference (Bạn có thể gửi cho tôi sách giới thiệu sản phẩm và sản phẩm mẫu để tham khảo)
What mode of payment do you want to use (Bạn muốn thanh toán theo hình thức nào)
Let’s discuss about delay and result of delay (Hãy thảo luận về việc thanh toán chấm và hậu quả)
We have known about your products in Paris Electric 2019 Exhibition and would like to find out more about these (Chúng tôi biết về các sản phẩm của bạn qua triển lãm Paris Electric 2019 và muốn tìm hiểu thêm về chúng)
*Lời kết:
Lĩnh vực logistics luôn lắm thử thách nhưng cũng đầy rẫy các cơ hội. Vì thế, hãy học thật tốt từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics để nắm lấy cơ hội của mình nhé.
========
Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..
Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh Philippines thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: