Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện nước
Ngành điện nước luôn có những thuật ngữ chuyên môn nhất định khiến cho việc học tập và nghiên cứu của các kỹ sư gặp nhiều khó khăn. Tuy nhiên, ngành này lại cực kỳ thu hút những bạn trẻ lựa chọn làm cơ hội phát triển nghề nghiệp cho mình. Nếu như bạn cũng nằm trong số đó hãy tham khảo ngay bài viết tiếng Anh chuyên ngành điện nước của chúng tôi nhé. Trong bài viết sẽ có từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước, từ vựng và tài liệu tiếng Anh chuyên ngành điện hữu ích nhất cho bạn.
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước
Bộ phận cấp thoát nước
Yếu tố đầu tiên khi bắt đầu một chuyên ngành chính là từ vựng, cùng bắt đầu với những từ vựng về cấp thoát nước nhé:
1.1 Từ vựng được dùng phổ biến
absolute salinity: Độ muối tuyệt đối
Adjusting valve : van điều chỉnh
Alarm valve : van báo động
Filter : bể lọc
Conduit: Ống dẫn
By pass flow: Dòng chảy tràn qua hố thu
Canal: Kênh đào
catch tank : bình xả
Bioassay: Sự thử sinh học
Borehold : bãi giếng
Pumping station : trạm bơm
Pump : Máy bơm
water-storage tank : bể trữ nước
Water softening system: Cụm làm mềm nước
water-storage tank : bể trữ nước
Work on the system: Công trình trên mạng
water tank : bể nước, thùng nước, téc nước
float tank : thùng có phao, bình có phao
flowing water tank : bể nước chảy
Fraction impervious (pervious): Khả năng thấm nước
Free carbon dioxide: Cacbon dioxit tự do
Free board: Khoảng cách nước dâng cho phép
fuel valve : van nhiên liệu
free discharge valve : van tháo tự do, van cửa cống
Transmission pipeline : tuyến ống truyền tải
Treated water : Nước đã qua xử lý
Tributary streams: đường tụ thuỷ
underground storage tank : bể chứa ngầm
vacuum tank : thùng chân không, bình chân không
water-cooled valve : van làm nguội bằng nước
1.2 Từ vựng chuyên sâu
Break-point chlorination: Điểm clo hoá tới hạn
Centrifugal: Li tâm
Chlorine contact tank: Bể khử trùng Clo
clapper valve : van bản lề
Clarifier: bể lắng
Collector well : Giếng thu nước
compartmented tank : thùng nhiều ngăn, bình chứa nhiều ngăn
Composite sample: Mẫu tổ hợp
Continuous sampling: Lấy mẫu liên tục
Corrosivity: Tính ăn mòn
Air-operated valve : van khí nén
Angle valve : van góc
Automatic valve : van tự động
Back valve : van ngược
Balanced needle valve : van kim cân bằng
Balanced valve : van cân bằng
cut-off valve : van ngắt, van chặn
destritus tank : bể tự hoại
Dialysis: Sự thẩm tách
gathering tank : bình góp, bể góp
gate valve : van cổng
gauging tank : thùng đong, bình đong
Ground reservoir : Bể chứa xây kiểu ngầm
governor valve : van tiết lưu, van điều chỉnh
Gutter flow characteristics: Đặc điểm dòng chảy dọc đan rãnh
Ground water stream : dòng nước ngầm
Hardness: Độ cứng
Mixed media filtration: Lọc qua môi trường hỗn hợp
mushroom valve : van đĩa
Non-alkaline hardness: Độ cứng không kiềm
nozzle control valve : van điều khiển vòi phun
overpressure valve : van quá áp
overhead storage water tank : tháp nước có áp
Parameter: thông số
Pervious: Hút nước
Sampling network: Mạng lưới lấy mẫu
sand tank : thùng cát
Sedimentation basin/tank : Bể lắng
self-closing valve : van tự đóng, van tự khóa
Sensitivity (K): Độ nhạy (K)
septic tank : hố phân tự hoại, hố rác tự hoại
separating tank : bình lắng, bình tách
Settleable solids: Chất rắn có thể lắng được
sewage tank : bể lắng nước thải
settling basin/tank : bể lắng
shut-off valve : van ngắt
slide valve : van trượt
Side slope: Dốc bên
slime tank : bể lắng mùn khoan
slurry tank : thùng vữa, bể lắng mùn khoan, thùng nước mùn
Slow sand filtration: Sự lọc chậm bằng cát
Snap sample: Mẫu đơn
Solids: Chất rắn
spring valve : van lò xo
Stabiliation: Sự ổn định
starting valve : van khởi động
Stagnant water: Nước tù
steam valve : van hơi
2. Từ vựng và tài liệu tiếng Anh chuyên ngành điện nước
Nắm được những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện phổ biến sẽ giúp bạn dễ giao tiếp hơn
2.1 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện nước
Cũng giống như tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước, trong tiếng Anh chuyên ngành điện nước, phần từ vựng chuyên về điện khá nhiều và khó học. Tuy nhiên bạn cũng nên nắm vững những từ cơ bản dưới đây:
2.2 Từ vựng được dùng phổ biến
Active power: công suất tác dụng, công suất hữu công, công suất ảo
Alarm bell : chuông báo tự động
Ammeter : Ampe kế
Armature: phần cảm
Brush: chổi than.
Busbar : Thanh dẫn
Bushing type CT: Biến dòng chân sứ
Busbar Differential relay: rơ le so lệch thanh cái
Cable :cáp điện
Cast-Resin dry transformer: Máy biến áp khô
Capacitor : Tụ điện
Circuit Breaker : Aptomat / máy cắt
Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang
Condensat pump: Bơm nước ngưng
Compensate capacitor : Tụ bù
Connector: dây nối
Conduit :ống bọc
Control board: bảng điều khiển
Cooling fan : Quạt làm mát
Coupling: khớp nối
Current carrying capacity: Khả năng tải điện
Current :dòng điện
Dielectric insulation: Điện môi cách điện
Direct current: điện 1 chiều
Vibration sensor / Vibration detector: cảm biến độ rung
Vector group : Tổ đầu dây
Potention transformer (PT)/ Voltage transformer (VT): máy biến áp đo lường
Voltage drop : Sụt áp
Voltmetter/ wattmetter/ ampmetter/ PF metter…: các dụng cụ đo lường V, W, A,cos phi…
Winding: dây quấn
Winding type CT: Biến dòng kiểu dây quấn
Wire :dây điện, dây dẫn điện
2.3 Từ vựng chuyên sâu
Differential relay: rơ le so lệch
Disconnecting switch: Dao cách ly
Disruptive discharge switch: Bộ kích mồi
Disruptive discharge: Sự phóng điện đánh thủng
Downstream circuit breaker: Bộ ngắt điện cuối nguồn
Electrical appliances: thiết bị điện gia dụng
Exciter: máy kích thích
Field volt: điện áp kích thích
Field amp: dòng điện kích thích
Fire retardant : Chất cản cháy
Governor: bộ điều tốc
Flame detector: cảm biến lửa
Generator: máy phát điện
Hydrolic: thủy lực
Impedance Earth: Điện trở kháng đất
Indicating lamp/ Indicator lamp: đèn chỉ thị, đèn báo hiệu
Incoming Circuit Breaker: Aptomat tổng
Jack: đầu cắm
Lead: dây đo của đồng hồ
Lamp: đèn
Over current relay: Rơ le quá dòng
Power plant: nhà máy điện
Potential pulse : Điện áp xung
Power transformer: Biến áp lực
Power station: trạm điện
Selector switch: cần lựa chọn
Synchro check relay: rơ le chống hòa sai
Switching Panel: Bảng đóng ngắt mạch
Synchro scope: đồng hồ đo góc pha khi hòa điện, đồng bộ kế
Synchronizising relay: rơ le hòa đồng bộ
Synchro switch: cần cho phép hòa đồng bộ
3. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành điện nước
Tham khảo những quyển sách tiếng Anh chuyên ngành điện bạn sẽ nhanh chóng tiến bộ hơn
Để học tiếng Anh chuyên ngành điện nước tốt hơn thì ngoài việc học từ vựng, các bạn cũng nên tham khảo một số tài liệu tiếng Anh chuyên ngành điện dưới đây:
– Sổ Tay Tiếng Anh kỹ thuật (A handbook of engineering english) của Nhà xuất bản TP. Hồ Chí Minh. Quyển sách không chỉ cung cấp kiến thức về điện mà còn bao gồm kiến thức của nhiều lĩnh vực kỹ thuật khác. Bên cạnh còn có các thuật ngữ tiếng Anh cần thiết.
– Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật điện của Nguyễn Thị Bắc & Trần Hương Giang. Mỗi unit sẽ có các phần: Vocabulary and Pronunciation, Reading, Language Focus và Listening, chắc chắn sẽ rất hữu ích cho việc học Tiếng Anh của bạn.
– Tiếng Anh chuyên ngành điện – điện tử của trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên. Cuối tài liệu có phần tổng hợp ngữ pháp để các bạn tiện ôn tập.
Trên đây là tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước và ngành điện đầy đủ nhất. Hãy nắm vững những từ vựng trên để thuận tiện hơn khi học tập và làm việc nhé.
>> tên tiếng Anh các loài hoa là gì
========
Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..
Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh với giáo viên Philippines thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: