Bộ từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành khí nén, tiếng Anh chuyên ngành thủy lực mới nhất 2019
Theo xu hướng hội nhập quốc tế hiện nay, nếu muốn có công việc với thu nhập hấp dẫn người lao động cần có vốn tiếng Anh tốt. Ngành khí nén thủy lực cũng không ngoại lệ. Để giúp các kỹ sư tương lai nâng cao cơ hội việc làm cho mình, hôm nay chúng tôi sẽ chia sẻ với các bạn tiếng Anh chuyên ngành khí nén kèm với đó là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thủy lực về các thiết bị thủy lực. Cùng theo dõi qua bài viết này nhé.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thủy lực
Bắt đầu với những từ vựng quen thuộc của chuyên ngành khí nén thủy lực
Hãy bắt đầu với tiếng Anh chuyên ngành thủy lực cơ bản trước, điều này sẽ rất có ích cho những người đang làm quen với các tài liệu nước ngoài. Những từ vựng đầu tiên mà bạn cần nhớ khi học chuyên ngành thủy lực là:
-
Chữ B – tiếng Anh chuyên ngành khí nén
Bore size: Đường kính trong xi lanh
Barrel: Vỏ xi lanh
-
Chữ C
Cap End Clevis: Kiểu lắp đuôi xy-lanh hình chữ U (EC)
Cap End Tang: Kiểu lắp đuôi xy-lanh khớp trụ (ET)
Cap End Spherical Bearing: Kiểu lắp đuôi xy-lanh khớp cầu (EB)
Cap End Flange: Kiểu lắp đuôi xy-lanh bích hình vuông (EF)
Cylinder seal kit: Gioăng, phốt xi lanh
Cross Tube: Kiểu lắp dạng ống trụ tròn (CT)
-
Chữ D trong trong tiếng Anh chuyên ngành khí nén
Design type: Mã nhà sản xuất
Double acting/Single acting: Xi lanh cần đôi/xi lanh cần đơn
-
Chữ G trong tiếng Anh chuyên ngành khí nén
Gland: Cổ xi lanh
Gear pump: Bơm bánh răng
-
Chữ S
Stroke up to any practical length: Hành trình làm việc theo yêu cầu
Stroke Length: Hành trình xi lanh
-
Chữ M
Mounting code: Mã lắp ghép
Mounting Style: Mã lắp ghép đuôi xi lanh
-
Chữ O
Odering code: Mã đặt hàng
-
Chữ P
Ports: Đường cấp dầu vào/ra
Pin eye/Clevis: Tai lắp ghép
Piston pump: Bơm pittong
-
Chữ R
Rod size: Đường kính cần piston
Rod End Clevis: Kiểu lắp đầu xy-lanh hình chữ U (RC)
Rod End Tang: Kiểu lắp đầu xy-lanh khớp trụ (RT)
Rod End Spherical Bearing: Kiểu lắp đầu xy-lanh khớp cầu (RB)
Rod End Flange: Kiểu lắp đầu xy-lanh bích hình vuông (RF)
Rod End Pin Hole: Kiểu lắp đầu xy-lanh có lỗ trụ (PH)
Rod End Threaded: Kiểu lắp đầu xy-lanh có ren (TR)
Telescopic: Xi lanh nhiều tầng
Vame pump: Bơm cánh gạt
Tiếng Anh chuyên ngành thủy lực về các loại van
Van là một thiết bị vô cùng quan trong trong ngành thủy lực, chúng giúp kiểm soát và đồng nhất các chuyển động với nhau. Trong ngành khí nén thủy lực có rất nhiều loại van, mỗi loại van đều có tên tiếng Anh khác nhau, chẳng hạn như:
Relief valve: Van an toàn
Directional control valve: Van phân phối
Throtte valve: Van tiết lưu
Check valve: Van một chiều
Cownter balance valve: Van đối trọng
Flow dividers: Bộ chia lưu lượng
Pressure reduciny valve: Van giảm áp
Sequence valve: Van tuần tự
Logic valve: Van logic
Tiếng Anh chuyên ngành khí nén về các thiết bị khí nén
Tìm hiểu về tên tiếng Anh của các thiết bị
Các thiết bị về khí nén là thứ quen thuộc với người học chuyên ngành này. Nhưng bạn đã biết tên tiếng Anh của nó là gì chưa? Thử kiểm tra xem nhé:
Electric Actuator | Cylinder: Xy lanh | Cơ cấu chấp hành điện
Rotary Actuator | Air Gripper: Xy lanh quay | Cơ cấu kẹp
Air Cylinder: Xi lanh khí nén | Xylanh khí nén
Vacuum Equipment: Cảm biến | Lọc | Van điện từ | Giác hút chân không
ISO Product: Van điện từ
Directional Control Valve: Van điều khiển
Flow Control Equipment: Van tiết lưu
Pneumatic Instrumentation Equipment: Bộ điều khiển vị trí
Pressure Gauge: Súng | Đồng hồ | Bộ giảm thanh
Industrial Filter: Bộ lọc
Process Pump: Bơm | Van hóa chất
Static Electricity Elimination: Cảm biến và Thiết bị khử Ion
Clean Series — Low-Particle Generation: Cảm biến vị trí | Đồng hồ áp suất | Đồng hồ lưu lượng
Actuator Copper | Fluorine-free Equipment: Cơ cấu trượt | Giảm chấn | tay hãm
Fitting and Tubing: Đầu nối | Ống dẫn
Process Gas Equipment: Điều chỉnh áp suất / lưu lượng khí
Pressure Control Equipment/ Modular F.R.L: Điều chỉnh áp suất
High Vacuum Equipment: Thiết bị đặc biệt chân không cao
Air Chiller | Cooler: Thiết bị làm mát | lạnh khí
Hydraulic Equipment: Thiết bị thủy lực
Lubrication Equipment: Thiết bị tra dầu bôi trơn
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khí nén khác
Biết tên tiếng Anh của các thiết bị khí nén sẽ giúp công việc bạn trở nên dễ dàng hơn
Ngoài tên các loại van, các thiết bị máy móc thì vẫn còn một số từ vựng khá quan trọng khác như:
-
Từ A – D trong tiếng Anh chuyên ngành khí nén
AC three phase induction motor: động cơ cảm ứng nguồn xoay chiều ba pha
auxiliary(aux): thiết bị phụ
auget: ống chính
atomizing steam pressure : áp suất hơi phun sương
atmospheric: quyển khí,không khí
atmospheric pressure áp suất không khí
automation: sự tự động hóa
air compressed : máy nén khí
accumulation:sự tích tụ
Alternating current (AC): Dòng điện xoay chiều
current : dòng điện
condenser: bộ ngưng tụ
Current transformer (PT): máy biến dòng
carbon dioxide:khí cacbonic
control oil: dầu điều khiển
Closed circuit: Mạch điện kín
combustituble gas percent: thiết bị kiểm tra độ rò rỉ gas
compressed air: khí nén
correction: sự sửa, sự hiệu chỉnh
Direct current (DC): Dòng điện một chiều
distribute control system: hệ thống điều khiển phân phối
draft: gió, sự kéo
discharge press: áp suất đẩy
-
Từ E – H trong trong tiếng Anh chuyên ngành khí nén
Electric iron: Bàn là điện
electric oscillation :dao động điện
Electronic over current relay: relay quá dòng
Eco: bộ tiết kiệm
feed water heater:bộ cấp nhiệt
frequency meter: đồng hồ tần số
filter: lọc
flow:lưu lượng
factor of safety: hệ số an toàn
fuel oil : dầu FO
gland steam ejector: hơi làm kín bộ hút chân không
gate:cổng
galvanometer: đồng hồ điện
header: điện học
heater: máy làm nóng
heated: được đốt nóng, được đun nóng
hydraulic system: hệ thống thủy lực
horsepower: mã lực
hourwatt meter :đồng công tơ
-
Từ I – L trong tiếng Anh chuyên ngành khí nén
ignition: sự đánh lửa
induction: sự cảm ứng; cảm ứng
integrated circuit: mạch tích hợp
indicator: dụng cụ chỉ thị
level : mực lượng
lube oil :dầu bôi trơn
labour efficiency: năng suất lao động
light meter: đồng hồ đo sáng
-
Từ M – P trong trong tiếng Anh chuyên ngành khí nén
Main power failure :lỗi nguồn chính
Natural gas:Khí thiên nhiên
Normal open contact: trạng thái mở bình thường
Normal close switch: công tác đóng bình thường
manipulator: ma níp
open circuit: mạch hở
Oil level indicator: dụng cụ chỉ thị mức lượng dầu
parallel circuit: mạch song song
pressure : áp suất
pump: bơm
preheater: bộ trao đổi nhiệt
-
Từ R tới hết trong trong tiếng Anh chuyên ngành khí nén
redanduncy: tên hãng Bộ lưu điện
remote: điều khiển từ xa
regulator: người điều chỉnh,máy điều chỉnh
recorder : máy ghi
steam: hơi
station gas : trạm gas
secondary circuit: mạch phụ
shortcircuit: mạch chập
suction press: áp suất hút
Thermal over current relay: relay quá dòng nhiệt ,relay nhiệt
thermal insulation: sự cách nhiệt
turbine: tua bin chạy bởi dòng nước
Thremoelectricity, thermo electric: nhiệt điện
thermobarometer: nhiệt áp kế
temperature: nhiệt độ
thermometer: nhiệt kế ,nhiệt biểu
Vacuum circuit breaker: máy cắt điện khí
Những kỹ sư tương lai đã nhớ hết những từ vựng trên chưa? Nếu chưa thì bắt tay vào học ngay thôi nào!
>>Cùng tìm hiểu tên các loài hoa bằng tiếng Anh
========
Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..
Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh Philippines thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: