Giới thiệu
Dù muốn hay không thì các kỹ sư trắc địa cũng phải học tiếng Anh chuyên ngành trắc địa để có thể ra trường và tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn. Hôm nay chúng tôi sẽ chia sẻ với các bạn bộ từ vựng chuyên ngành trắc địa, kèm theo đó là các bước học từ vựng chuyên ngành hiệu quả nhất.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trắc địa
Phần 1:
Surface: [‘sə:fis]: bề mặt
Numerically: [nju:’merikəli] bằng kỹ thuật số
Angle: [‘æηgl]: góc
Location: [lou’kei∫n]: vị trí
Presentation: [,prezen’tei∫n]: sự trình bày
Direction: [di’rek∫n]: hướng
Profile: [‘proufail]: bản vẽ, mặt cắt nghiêng
Cross-section [‘krɔs’sek∫n]: mặt cắt ngang
Volume: [‘vɔlju:m]: thể tích
Construction: [kən’strʌk∫n]: sự xây dựng
Diagram: [‘daiəgræm]: biểu đồ
Base on (upon) sth: dựa trên một cái gì
Establish: [is’tæbli∫]: thành lập, thiết lập
Aside [ə’said]: sang một bên
Horizontal: [,hɔri’zɔntl]: thuộc chân trời, nằm ngang, ngang
Boundary: [‘baundəri]: biên giới
Charting: [t∫ɑ:t]: biểu đồ
Geodetic Surveying: Trắc Địa Cao cấp
Navigable: [‘nævigəbl]: có thể đi lại được
Distinguish [dis’tiηgwi∫]: phân biệt
Execution [,eksi’kju:∫n]: sự thi hành, sự thực hiện
Polygon: [‘pɔligən]: đa giác
Magnetism: [‘mægnitizm]: trường trọng lực, từ tính
Angular: [‘æηgjulə]: (thuộc)góc, có góc cạnh
Charting of coast lines: bản đồ đường bờ biển
Canal: [kə’næl]: v: kênh
Topographic: [,tɔpə’græfik]/ topographical [,tɔpə’græfikl]: thuộc về địa hình, (thuộc) phép đo về địa hình
Mineral: [‘minərəl]: khoáng sản, thuộc về khoáng sản
Adjacent: [ə’dʒeisnt]: gần kề, kế liền
Scattered: [‘skætəd]: rải rác
Global positioning system (GPS): hệ thống định vị toàn cầu
Satellite [‘sætəlait]: vệ tinh
Parallel: [‘pærəlel]: adj: song song
Plumb: [plʌm]: quả dọi
Level line: đường chuẩn
Level line trong ngành trắc địa
Phần 2:
Curvature [‘kə:vət∫ə]: độ cong, sự uốn cong
Triangulation: [trai,æηgju’lei∫n]: n: lưới tam giác
Positional [pə’zi∫ənəl]: vị trí, thuộc về vị trí
Co-ordinate [kou’ɔ:dineit]: tọa độ
Means: [mi:nz]: phương tiện, cách thức
Opposite: [‘ɔpəzit]: đối nhau, ngược nhau
Adjust: [ə’dʒʌst]: điều chỉnh, đặt lại cho đúng vị trí
Geometrical Figure: đồ hình
Proportional: [prə’pɔ:∫ənl]: có tỷ lệ đúng; cân xứng
Expansion: [iks’pæn∫n]: sự mở rộng
Framework: [‘freimwə:k]: n: lưới cơ sở
Quadrilateral: [,kwɔdri’lætərəl]: có bốn cạnh
Trilateration: [trailætə’rei∫n]: phép đo ba cạnh tam giác
Obstacle: [‘ɒbstəkl]: sự trở ngại, sự cản trở, chướng ngại vật;
Plot: [plɔt]: vẽ sơ đồ, dựng đồ án, vẽ đồ thị
Instrumentation: [,instrumen’tei∫n]: thiết bị đo đạc
Configuration: [kən,figju’rei∫n]: hình thể, hình dạng
Electro-optical: điện cơ
Projection: [prə’dʒek∫n]: sự chiếu, sự được chiếu;
Tape: [teip]: n: dây, dải, đo bằng thước dây
Electromagnetic: [i’lektroumæg’netik]: điện từ
Optical plummet: bộ phận dọi quang học
Classify: [‘klæsifai]: phân loại
Illustrate: [‘iləstreit]: v: cung biểu đồ minh hoạ
Regulate: [‘regjuleit]: điều hòa, điều chỉnh
Sine wave: sóng hình sin
Tacheometer: [tæ’kimitə]: máy đo khoảng cách
Reflector: [ri’flektə]: vật phản xạ ánh sáng, gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt,
Azimuth: [‘æziməθ]: góc giữa vòm với bình tuyến; góc phương vị
Automatically: [,ɔ:tə’mætikəli]: tự động
Vertical: [‘və:tikl]: thẳng đứng, đứng, mặt phẳng thẳng đứng
Upon: [ə’pɔn]: trên, ở trên
Occupy: [‘ɒkjʊpai]: v: chiếm đóng
Horizontal circle: bàn độ ngang
Horizontal plane: mặt phẳng nằm ngang
Horizontal angle: góc bằng
Horizontal hair: chỉ ngang
Vertical angle: góc đứng
Vertical hair: chỉ đứng
Vertical circle: bàn độ đứng
Versatile: [‘və:sətail]: nhiều tác dụng; đa năng
Setting-out: bố trí
Circle left: bàn độ trái
Trunnion: [‘trʌniən]: trục quay
Shaft: [∫ɑ:ft]: giếng mỏ, hầm lò
Levelling: [‘levliη]: đo thủy chuẩn, đo cao
Trunnion axis: trục quay ống kính
Underside: [‘ʌndəsaid]: đáy, mặt bên dưới
Setting up: đặt máy
Gunsight: đầu ruồi
Axis: [‘æksis]: trục
Barrel: [‘bærəl]: ống ngắm, ống kính
Clamp: [klæmp]: cái kẹp, ốc hãm, bàn kẹp
Tripod: [‘traipɔd]: kiềng ba chân, giá ba chân
Bubble: [‘bʌbl]: bong bóng, bọt, tăm
Bubble tube: ống thủy
Holding bolt: ốc nối
Loosen: [‘lu:sn]: nới ra, nới lỏng
Inner axis: trục đứng
Levelling-up: cân bằng máy
Tube: [tju:b]: n: ống
Towards: [tə’wɔ:dz]/ toward [tə’wɔ:d]: về phía, theo hướng, hướng về
Centring: [‘sentriη]: sự định tâm, khoan tâm
Clockwise: [‘klɔkwaiz]: theo chiều kim đồng hồ
Align: [ə’lain]/ aline [ə’lain]: sắp thành hàng, chỉnh
Upper: [‘ʌpə]: cao hơn
Shift: [∫ift]: sự thay đổi
Depression: [di’pre∫n]: chỗ đất lún, chỗ lõm, chỗ sụt xuống
Contain: [kən’tein]: chứa đựng, gồm có
Tangent screw [‘tændʒənt – skru:]: ốc vi động
Index error: sai số MO
Previously: [‘pri:viəsli]: trước, trước đây
Set: vòng đo
Direction: [di’rek∫n]: sự chỉ huy, sự điều khiển, sự cai quản;
Coincidence: [kou’insidəns]: làm trùng, sự trùng hợp ngẫu nhiên
Altitude: [‘æltitju:d]: độ cao so với mặt biển
Adopt: [ə’dɔpt]: thông qua, chấp nhận
Manual: [‘mænjuəl]: thủ công, điều khiển bằng tay, làm bằng tay
Quantity: [‘kwɔntəti]: số lượng, lượng, khối lượng
Extensive: [iks’tensiv]: kéo dài ra xa, rộng về diện tích
Condition: [kən’di∫n]: điều kiện
Adjusting: bình sai
Theoretical: [,θiə’retikl]: có tính chất lý thuyết, thuộc về lý thuyết
Geometrical Figure: đồ hình
Additional (Redundant): trị đo thừa
Cover: [‘kʌvə]: vỏ, vỏ bọc che phủ, bao bọc
Visible [‘vizəbl]: hữu hình, thấy được, có thể thấy; có thể nhìn thấy, trong tầm mắt
Equilateral: [,i:kwi’lætərəl]: có các cạnh bằng nhau, các cạnh đều nhau
Observation: [,ɑbzə’vei∫n]: sự theo dõi, sự quan sát
Theodolite: [θi’ɔdəlait]: máy kinh vĩ
Bisection: [bai’sek∫n]: sự chia đôi, sự cắt đôi
Spheroidal: có dạng hình cầu
Các bước học tiếng Anh chuyên ngành trắc địa hiệu quả
Làm thế nào để học từ vựng chuyên ngành trắc địa hiệu quả
– Bước 1: Đọc các loại sách tổng hợp từ vựng của chuyên ngành
– Bước 2: Ghi lại những từ mà bạn không hiểu và tra lại bằng từ tiền
– Bước 3: Note lại nghĩa và cách phát âm của từ vựng đó
– Bước 4: Học những từ vựng liên quan. Thực tế các từ tiếng Anh chuyên ngành sẽ được kết hợp giữa các nhóm từ gốc và các tiền tố, hậu tố. Vì thế việc học cả nhóm từ sẽ hiệu quả và nhanh chóng hơn, tránh sự nhầm lẫn sau này.
– Bước 5: Đọc những tài liệu chuyên ngành như báo, sách, blog, tài liệu hội thảo,…để cập nhật các từ mới và ôn lại những từ cũ.
– Bước 6: Dành thời gian xem lại những từ vựng đã ghi lại
Hy vọng bài viết về tiếng Anh chuyên ngành trắc địa của chúng tôi sẽ giúp bạn trên con đường học tập và làm việc của mình. Chúc các bạn học tốt!
>> Từ điển về tên các loài hoa bằng tiếng Anh mới nhất 2019
========
Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..
Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh Philippines thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: